Bản dịch của từ Respecter trong tiếng Việt

Respecter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Respecter (Noun)

ɹɨspˈɛktɚ
ɹɨspˈɛktɚ
01

Một người thể hiện sự tôn trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó.

A person who shows respect for someone or something

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một người duy trì hoặc tuân theo một tiêu chuẩn hoặc nguyên tắc nào đó.

A person who upholds or follows a certain standard or principle

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một người coi trọng hoặc kính trọng người khác.

One who regards others with esteem or deference

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Respecter (Verb)

ɹɨspˈɛktɚ
ɹɨspˈɛktɚ
01

Tôn trọng và kính trọng ai đó hoặc vật gì đó.

To regard someone or something with honor and respect

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đối xử với ai đó hoặc vật gì đó một cách chu đáo.

To treat someone or something with consideration

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thể hiện sự tôn trọng đối với các quy tắc, phong tục hoặc tập quán của người khác.

To show regard for the rules customs or practices of others

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/respecter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] I think understanding geography is important to better appreciate and other cultures [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Personally, I him very much, he was a strong leader, but also caring and well cultured [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: The school's core values include responsibility, and kindness [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
[...] With to spending on education, 33% of the total money was spent on high school [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021

Idiom with Respecter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.