Bản dịch của từ Respecter trong tiếng Việt
Respecter

Respecter (Noun)
Respecter (Verb)
Đối xử với ai đó hoặc vật gì đó một cách chu đáo.
To treat someone or something with consideration
Họ từ
"Respecter" là một danh từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là người thể hiện sự tôn trọng đối với người khác hoặc giá trị, quy tắc nào đó. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "respecter", nhưng từ này ít được sử dụng và chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh hàn lâm liên quan đến triết lý hoặc tư tưởng. Sự sử dụng từ này còn phụ thuộc vào ngữ cảnh, nhưng nhìn chung, nó nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tôn trọng trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "respecter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "respectus", nghĩa là "nhìn lại" hoặc "đánh giá", kết hợp với tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và "spectare" có nghĩa là "nhìn". Lịch sử của từ này bắt nguồn từ việc nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhìn nhận và đánh giá một cách công bằng. Ngày nay, từ "respecter" được sử dụng để chỉ hành động tôn trọng và đánh giá đúng mực một cá nhân hoặc ý kiến, phản ánh tính liên quan đến lòng tự trọng và sự ưu ái trong mối quan hệ xã hội.
Từ "respecter" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng các biến thể của nó như "respect" lại rất phổ biến. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh về phép tắc xã hội, mối quan hệ giữa các cá nhân và việc công nhận giá trị của người khác. Trong văn viết học thuật, "respect" có thể liên quan đến các khái niệm đạo đức, văn hóa và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



