Bản dịch của từ Hearkening trong tiếng Việt
Hearkening

Hearkening (Verb)
Many people are hearkening to the call for social justice reforms.
Nhiều người đang lắng nghe lời kêu gọi cải cách công bằng xã hội.
Few citizens are not hearkening to the issues of climate change.
Ít công dân không lắng nghe các vấn đề về biến đổi khí hậu.
Are you hearkening to the voices of marginalized communities in society?
Bạn có lắng nghe tiếng nói của các cộng đồng bị thiệt thòi trong xã hội không?
Họ từ
"Hearkening" là một động từ có nghĩa là lắng nghe hoặc chú ý đến điều gì đó, thường mang sắc thái trang trọng hoặc cổ điển. Từ này thường được sử dụng trong văn học, đặc biệt trong các tác phẩm thơ ca. Phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh của từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "hearkening" có thể ít được sử dụng hơn so với các từ tương đương như "listening" hay "heeding".
Từ "hearkening" xuất phát từ động từ cổ tiếng Anh "hearken", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hērkan". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến hành động lắng nghe hoặc chú ý. Trong ngữ cảnh hiện tại, "hearkening" mang ý nghĩa chú tâm lắng nghe, thường là để nhận biết một thông điệp hay cảnh báo. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh tầm quan trọng của việc lắng nghe trong giao tiếp và nhận thức văn hóa.
Từ "hearkening" là một động từ không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và ít được sử dụng trong các bài thi như IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong kỹ năng đọc (Reading) với tần suất thấp. Nó được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc khi nói về việc lắng nghe và ghi nhận thông điệp, thường xuất hiện trong những tác phẩm cổ điển hoặc diễn ngôn. Các tình huống thường gặp bao gồm phân tích văn bản và thảo luận về ý nghĩa sâu xa của ngôn từ trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp