Bản dịch của từ Heart wrenching trong tiếng Việt
Heart wrenching

Heart wrenching (Adjective)
The documentary about poverty was heart wrenching for many viewers.
Bộ phim tài liệu về nghèo đói thật đau lòng cho nhiều khán giả.
The news of the child's death was not heart wrenching at all.
Tin tức về cái chết của đứa trẻ không hề đau lòng chút nào.
Was the story about refugees heart wrenching for you?
Câu chuyện về người tị nạn có làm bạn cảm thấy đau lòng không?
"Tổn thương trái tim" là một tính từ miêu tả cảm xúc sâu sắc, thường chỉ sự đau khổ hoặc nỗi buồn sâu sắc mà một tình huống, câu chuyện, hoặc trải nghiệm gây ra. Thuật ngữ này thường sử dụng để miêu tả những khoảnh khắc cảm động trong văn học, điện ảnh hoặc cuộc sống thực. Trong văn viết, nó không có sự khác biệt về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể biểu hiện khác nhau trong cách phát âm do ngữ điệu và âm vị đặc trưng của từng vùng.
Thuật ngữ "heart wrenching" được hình thành từ sự kết hợp của từ "heart" (tim) và động từ "wrench" (vặn, xoắn). Từ "heart" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cor" có nghĩa là trái tim, trung tâm của cảm xúc và tình cảm con người. Động từ "wrench" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wrencan", nghĩa là xoắn hay kéo mạnh. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, đau đớn, thường liên quan đến những trải nghiệm thương tâm hoặc tình huống gây xúc động sâu sắc.
Thuật ngữ "heart wrenching" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và văn chương, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc trải nghiệm đau thương. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này được sử dụng chủ yếu trong phần Writing và Speaking, đặc biệt khi thí sinh cần miêu tả cảm xúc trong các chủ đề liên quan đến con người hoặc các sự kiện xã hội. Ở các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các tình huống gây cảm xúc mãnh liệt, như trong nghệ thuật, điện ảnh hoặc các câu chuyện nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp