Bản dịch của từ Heart wrenching trong tiếng Việt
Heart wrenching
Adjective
Heart wrenching (Adjective)
hˈɑɹt ɹˈɛntʃɨŋ
hˈɑɹt ɹˈɛntʃɨŋ
Ví dụ
The documentary about poverty was heart wrenching for many viewers.
Bộ phim tài liệu về nghèo đói thật đau lòng cho nhiều khán giả.
The news of the child's death was not heart wrenching at all.
Tin tức về cái chết của đứa trẻ không hề đau lòng chút nào.
Was the story about refugees heart wrenching for you?
Câu chuyện về người tị nạn có làm bạn cảm thấy đau lòng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Heart wrenching
Không có idiom phù hợp