Bản dịch của từ Heart wrenching trong tiếng Việt

Heart wrenching

Adjective

Heart wrenching (Adjective)

hˈɑɹt ɹˈɛntʃɨŋ
hˈɑɹt ɹˈɛntʃɨŋ
01

Gây ra cảm giác đồng cảm hoặc buồn bã mãnh liệt.

Causing intense feelings of sympathy or sadness.

Ví dụ

The documentary about poverty was heart wrenching for many viewers.

Bộ phim tài liệu về nghèo đói thật đau lòng cho nhiều khán giả.

The news of the child's death was not heart wrenching at all.

Tin tức về cái chết của đứa trẻ không hề đau lòng chút nào.

Was the story about refugees heart wrenching for you?

Câu chuyện về người tị nạn có làm bạn cảm thấy đau lòng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heart wrenching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heart wrenching

Không có idiom phù hợp