Bản dịch của từ Heartbreaking trong tiếng Việt
Heartbreaking

Heartbreaking (Adjective)
Gây đau khổ tột cùng; rất khó chịu.
Causing overwhelming distress very upsetting.
The documentary showed the heartbreaking reality of poverty in the city.
Bộ phim tài liệu đã cho thấy sự thật đau lòng về nghèo đói ở thành phố.
The heartbreaking story of the orphan touched the hearts of many viewers.
Câu chuyện đau lòng về đứa trẻ mồ côi đã chạm đến trái tim của nhiều người xem.
The charity event aimed to raise awareness about the heartbreaking situation of refugees.
Sự kiện từ thiện nhằm nâng cao nhận thức về tình hình đau lòng của người tị nạn.
Dạng tính từ của Heartbreaking (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Heartbreaking Đau lòng | More heartbreaking Đau lòng hơn | Most heartbreaking Đau lòng nhất |
"Từ 'heartbreaking' là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả cảm giác đau đớn tinh thần hoặc cảm xúc sâu sắc, thường liên quan đến những tình huống buồn bã hoặc đau thương. Trong tiếng Anh Anh, 'heartbreaking' được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Cả hai biến thể đều thể hiện tính chất kích thích cảm xúc mạnh mẽ, thường sử dụng trong văn học, điện ảnh hay trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để mô tả trải nghiệm gây thương tổn".
Từ “heartbreaking” xuất phát từ hai thành phần: “heart” (trái tim) và “breaking” (gãy, vỡ). Từ nguyên của “heart” trong tiếng Latinh là “cor,” thể hiện cảm xúc và tình cảm, trong khi “breaking” bắt nguồn từ “frangere,” có nghĩa là phá vỡ. Sự kết hợp này gợi ý về sự đau đớn về mặt tình cảm, khi trái tim bị tổn thương bởi những sự kiện buồn bã. Hiện nay, từ này dùng để diễn tả những trải nghiệm gây cảm xúc sâu sắc, thường liên quan đến nỗi đau, mất mát hoặc buồn bã.
Từ "heartbreaking" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong Writing và Reading khi thảo luận về các chủ đề cảm xúc hoặc tình huống đau thương. Trong bối cảnh khác, "heartbreaking" thường được gặp trong văn học, phim ảnh và các bài viết phê bình, khi mô tả những trải nghiệm cảm xúc sâu sắc, tiêu cực, như mất mát hoặc chia ly.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp