Bản dịch của từ Heartlessness trong tiếng Việt

Heartlessness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heartlessness (Noun)

ˈhɑr.tlə.snəs
ˈhɑr.tlə.snəs
01

Thiếu sự đồng cảm hoặc lòng trắc ẩn.

Lack of empathy or compassion.

Ví dụ

Her heartlessness shocked everyone during the charity event last Saturday.

Sự vô tâm của cô ấy khiến mọi người sốc trong sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.

Many believe that heartlessness leads to social problems in our community.

Nhiều người tin rằng sự vô tâm dẫn đến các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta.

Is heartlessness becoming more common in today's society?

Liệu sự vô tâm có trở nên phổ biến hơn trong xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heartlessness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heartlessness

Không có idiom phù hợp