Bản dịch của từ Heartlessness trong tiếng Việt
Heartlessness

Heartlessness (Noun)
Thiếu sự đồng cảm hoặc lòng trắc ẩn.
Lack of empathy or compassion.
Her heartlessness shocked everyone during the charity event last Saturday.
Sự vô tâm của cô ấy khiến mọi người sốc trong sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
Many believe that heartlessness leads to social problems in our community.
Nhiều người tin rằng sự vô tâm dẫn đến các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
Is heartlessness becoming more common in today's society?
Liệu sự vô tâm có trở nên phổ biến hơn trong xã hội ngày nay không?
Họ từ
Từ "heartlessness" (tính vô tâm) diễn tả trạng thái hoặc tính cách thiếu cảm xúc, không đồng cảm với nỗi đau hoặc khó khăn của người khác. Từ này mang nghĩa tiêu cực, thường được sử dụng để chỉ sự lạnh lùng hoặc nhẫn tâm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết không có sự khác biệt. Tuy nhiên, trong bối cảnh ngữ cảnh văn hóa, "heartlessness" có thể được hiểu khác nhau dựa trên mức độ nhấn mạnh vào các giá trị xã hội và tình cảm trong từng vùng miền.
Từ "heartlessness" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "heart" (trái tim) có gốc từ tiếng Đức cổ "herza", và hậu tố "-lessness", biểu thị sự thiếu hụt hoặc không có. "Heart" trong nhiều nền văn hóa thường tượng trưng cho tình cảm và lòng nhân ái, do đó, "heartlessness" ám chỉ sự thiếu cảm xúc, tình thương và lòng thương xót. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong cách thức định nghĩa và diễn đạt cảm xúc con người trong ngữ cảnh xã hội hiện đại.
Từ "heartlessness" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xảy ra trong các ngữ cảnh thảo luận về cảm xúc, đạo đức và các tình huống xã hội tiêu cực. Trong các bài viết học thuật hoặc văn chương, nó thường được sử dụng để miêu tả tính cách lạnh lùng, thiếu cảm xúc của một cá nhân. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hành vi phi đạo đức trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp