Bản dịch của từ Empathy trong tiếng Việt

Empathy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Empathy(Noun)

ˈɛmpəθi
ˈɛmpəθi
01

Một cảm giác sâu sắc về sự đồng cảm và nỗi buồn trước nỗi khổ của người khác.

A feeling of deep sympathy and sorrow for someone elses suffering

Ví dụ
02

Khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.

The ability to understand and share the feelings of another

Ví dụ
03

Khả năng đặt mình vào vị trí của người khác và hiểu được quan điểm của họ.

The capacity to place oneself in anothers position and understand their perspective

Ví dụ