Bản dịch của từ Empathy trong tiếng Việt
Empathy

Empathy (Noun)
Khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.
The ability to understand and share the feelings of another.
Showing empathy towards others fosters strong social connections.
Thể hiện sự đồng cảm với người khác thúc đẩy các kết nối xã hội mạnh mẽ.
Empathy plays a crucial role in building relationships within the community.
Sự đồng cảm đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng các mối quan hệ trong cộng đồng.
The society values empathy as a key component of emotional intelligence.
Xã hội coi trọng sự đồng cảm như một thành phần chính của trí tuệ cảm xúc.
Dạng danh từ của Empathy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Empathy | Empathies |
Kết hợp từ của Empathy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Real empathy Thấu cảm chân thật | Real empathy helps communities understand each other's struggles and needs. Sự đồng cảm thực sự giúp cộng đồng hiểu nhau hơn về khó khăn và nhu cầu. |
Deep empathy Sự đồng cảm sâu sắc | Many students showed deep empathy for the victims of the earthquake. Nhiều sinh viên thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với các nạn nhân của trận động đất. |
Great empathy Sự đồng cảm lớn | Many volunteers showed great empathy during the community cleanup event. Nhiều tình nguyện viên thể hiện sự đồng cảm lớn trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng. |
Genuine empathy Sự đồng cảm chân thật | Many students showed genuine empathy during the charity event last saturday. Nhiều sinh viên đã thể hiện sự đồng cảm chân thành trong sự kiện từ thiện hôm thứ bảy. |
Human empathy Sự đồng cảm của con người | Human empathy helps us understand others' feelings in social situations. Sự đồng cảm của con người giúp chúng ta hiểu cảm xúc của người khác trong tình huống xã hội. |
Họ từ
Từ "empathy" được định nghĩa là khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác, góp phần xây dựng mối quan hệ con người bền vững. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong văn nói, cách diễn đạt có thể khác nhau do ngữ điệu và ngữ pháp địa phương. "Empathy" đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và giáo dục, giúp nâng cao sự thông hiểu và hỗ trợ trong giao tiếp giữa con người.
Từ "empathy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "empatheia", kết hợp giữa "em-" (trong) và "pathos" (cảm xúc, cảm giác). Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ khả năng cảm nhận và chia sẻ cảm xúc của người khác. Vào thế kỷ 20, khái niệm này được mở rộng và liên kết với tâm lý học, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu và chấp nhận cảm xúc của người khác trong các mối quan hệ xã hội. Hiện nay, "empathy" được coi là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp và sự kết nối giữa con người.
Từ "empathy" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề xã hội, tâm lý và giá trị con người. Trong Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết hoặc hội thoại liên quan đến tâm lý học, giáo dục hoặc chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, "empathy" thường được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về sự hiểu biết, kết nối giữa con người, cũng như trong các chương trình đào tạo nhân sự và phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

