Bản dịch của từ Hearty meal trong tiếng Việt

Hearty meal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hearty meal (Adjective)

hˈɪɹtmɨɹˌeɪ
hˈɪɹtmɨɹˌeɪ
01

Bữa ăn lành mạnh và đáng kể.

Healthy and substantial meal.

Ví dụ

We enjoyed a hearty meal at the community center last Saturday.

Chúng tôi đã thưởng thức một bữa ăn thịnh soạn tại trung tâm cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.

A hearty meal is not served at every social gathering.

Một bữa ăn thịnh soạn không được phục vụ tại mọi buổi gặp gỡ xã hội.

Is a hearty meal necessary for the charity event next week?

Một bữa ăn thịnh soạn có cần thiết cho sự kiện từ thiện tuần tới không?

Hearty meal (Noun)

hˈɪɹtmɨɹˌeɪ
hˈɪɹtmɨɹˌeɪ
01

Một bữa ăn thỏa mãn và bổ dưỡng.

A satisfying and substantial meal.

Ví dụ

We enjoyed a hearty meal at the family reunion last weekend.

Chúng tôi đã thưởng thức một bữa ăn thịnh soạn tại buổi họp mặt gia đình cuối tuần trước.

They did not prepare a hearty meal for the charity event.

Họ đã không chuẩn bị một bữa ăn thịnh soạn cho sự kiện từ thiện.

Did you have a hearty meal at the community potluck?

Bạn đã có một bữa ăn thịnh soạn tại buổi tiệc chung chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hearty meal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hearty meal

Không có idiom phù hợp