Bản dịch của từ Hearty meal trong tiếng Việt
Hearty meal

Hearty meal (Adjective)
Bữa ăn lành mạnh và đáng kể.
Healthy and substantial meal.
We enjoyed a hearty meal at the community center last Saturday.
Chúng tôi đã thưởng thức một bữa ăn thịnh soạn tại trung tâm cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
A hearty meal is not served at every social gathering.
Một bữa ăn thịnh soạn không được phục vụ tại mọi buổi gặp gỡ xã hội.
Is a hearty meal necessary for the charity event next week?
Một bữa ăn thịnh soạn có cần thiết cho sự kiện từ thiện tuần tới không?
Hearty meal (Noun)
Một bữa ăn thỏa mãn và bổ dưỡng.
A satisfying and substantial meal.
We enjoyed a hearty meal at the family reunion last weekend.
Chúng tôi đã thưởng thức một bữa ăn thịnh soạn tại buổi họp mặt gia đình cuối tuần trước.
They did not prepare a hearty meal for the charity event.
Họ đã không chuẩn bị một bữa ăn thịnh soạn cho sự kiện từ thiện.
Did you have a hearty meal at the community potluck?
Bạn đã có một bữa ăn thịnh soạn tại buổi tiệc chung chưa?
"Bữa ăn phong phú" là cụm từ mô tả một bữa ăn đầy đủ và bổ dưỡng, thường chứa nhiều thành phần và có hương vị đa dạng. Thuật ngữ này thường mang nghĩa tích cực, gợi lên cảm giác ấm áp và thoải mái khi thưởng thức. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "hearty" có thể thường được liên kết với sự mời gọi trong các bữa tiệc hay gia đình, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thông thường.
Cụm từ "hearty meal" bắt nguồn từ từ "hearty", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "herte", có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "đầy sức sống". Từ này có liên hệ với gốc Latin "cordialis", nghĩa là "từ trái tim". Về sau, "hearty" được dùng để miêu tả những bữa ăn phong phú, bổ dưỡng, mang lại cảm giác ấm áp và thỏa mãn. Từ này phản ánh sự kết nối giữa sức khỏe, cảm xúc và trải nghiệm ẩm thực trong văn hóa hiện đại.
Cụm từ "hearty meal" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, để mô tả một bữa ăn phong phú, đủ dinh dưỡng và ngon miệng. Tần suất xuất hiện của cụm này tương đối thấp trong phần nghe và đọc, nhưng vẫn có thể thấy trong bối cảnh thảo luận về ẩm thực và lối sống lành mạnh. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh gia đình, các buổi tiệc tùng hoặc khi mô tả văn hóa ẩm thực dịp lễ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp