Bản dịch của từ Heating element trong tiếng Việt
Heating element

Heating element (Noun)
Một bộ phận trong thiết bị điện tạo ra nhiệt.
A component in an electrical appliance that produces heat.
The heating element in the toaster burned the bread last Saturday.
Phần tử gia nhiệt trong máy nướng bánh đã làm cháy bánh hôm thứ Bảy.
The heating element did not work during the community event last week.
Phần tử gia nhiệt đã không hoạt động trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
Is the heating element in your electric kettle functioning properly?
Phần tử gia nhiệt trong ấm điện của bạn có hoạt động bình thường không?
"Heating element" là thuật ngữ chỉ bộ phận trong thiết bị điện tử hoặc cơ khí, có chức năng tạo ra nhiệt để làm nóng một substance nào đó, thường là không khí hoặc nước. Các ví dụ phổ biến gồm bếp điện, lò vi sóng và máy sưởi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, song cách phát âm có thể hơi khác nhau, đặc biệt ở âm "t" trong từ "heating". Khả năng sử dụng từ này trong văn viết và nói cũng mang tính tương tự nhưng cần chú ý tới ngữ cảnh cụ thể.
Từ "heating element" được cấu thành từ hai từ "heating" và "element". Từ "heating" bắt nguồn từ động từ Latin " calefacere", nghĩa là "làm nóng". Từ "element" có nguồn gốc từ tiếng Latin "elementum", chỉ các yếu tố cơ bản của tự nhiên. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, chỉ các bộ phận trong thiết bị mà thực hiện chức năng tạo nhiệt, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghệ hiện đại.
Yếu tố "heating element" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến khoa học và công nghệ, như Listening và Reading, bên cạnh các bài viết thảo luận về thiết bị điện và nhiệt. Thuật ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống kỹ thuật, như trong ngành điện tử, gia dụng, và sản xuất công nghiệp, liên quan đến việc cung cấp nhiệt cho các ứng dụng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp