Bản dịch của từ Heating element trong tiếng Việt

Heating element

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heating element (Noun)

ˈhi.tɪŋˈɛl.mənt
ˈhi.tɪŋˈɛl.mənt
01

Một bộ phận trong thiết bị điện tạo ra nhiệt.

A component in an electrical appliance that produces heat.

Ví dụ

The heating element in the toaster burned the bread last Saturday.

Phần tử gia nhiệt trong máy nướng bánh đã làm cháy bánh hôm thứ Bảy.

The heating element did not work during the community event last week.

Phần tử gia nhiệt đã không hoạt động trong sự kiện cộng đồng tuần trước.

Is the heating element in your electric kettle functioning properly?

Phần tử gia nhiệt trong ấm điện của bạn có hoạt động bình thường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heating element/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heating element

Không có idiom phù hợp