Bản dịch của từ Heave ho trong tiếng Việt
Heave ho
Heave ho (Idiom)
Một tiếng kêu được các thủy thủ sử dụng để phối hợp nỗ lực của họ trong khi kéo dây.
A cry used by sailors to coordinate their efforts while pulling on ropes.
The sailors shouted, 'Heave ho!' while lifting the heavy anchor.
Những người thủy thủ hô 'Heave ho!' khi nâng chiếc neo nặng.
They did not say 'heave ho' during the rescue operation.
Họ không nói 'heave ho' trong quá trình cứu hộ.
Did the crew remember to say 'heave ho' on the ship?
Đội ngũ có nhớ nói 'heave ho' trên tàu không?
"Cụm từ 'heave ho' được sử dụng để chỉ hành động kéo hoặc đẩy một vật nặng cùng với một tiếng kêu tiếp sức, thường xuất hiện trong bối cảnh hàng hải. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thời kỳ hàng hải, khi nó được dùng để triệu tập công sức tập thể trong việc di chuyển hàng hóa. 'Heave ho' không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong một số trường hợp, cách phát âm có thể hơi khác biệt do ngữ điệu địa phương".
Cụm từ "heave ho" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latinh "hȳbere", có nghĩa là "nâng lên". Trong bối cảnh hàng hải, cụm từ này thường được dùng bởi những người thủy thủ để đồng thanh nâng hàng hóa lên khỏi mạn tàu. Sự kết hợp giữa "heave" (nâng lên) và "ho" (gọi, hò) thể hiện tinh thần tập thể và sức mạnh trong công việc. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để thể hiện sự khởi đầu một nỗ lực chung hay giải phóng sức lực.
Cụm từ "heave ho" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hành động kéo hoặc nâng lên tập thể, thường thấy trong môi trường hàng hải hoặc xây dựng. Trong các thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể thấp, chủ yếu nằm trong lĩnh vực từ vựng cụ thể hoặc ngữ cảnh mô tả hành động nhóm. Ngoài ra, nó cũng có thể được bắt gặp trong văn học hoặc trong các tác phẩm có chủ đề về biển cả và mạo hiểm, góp phần vào sự diễn đạt sinh động và truyền cảm hứng cho nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp