Bản dịch của từ Heaved trong tiếng Việt
Heaved

Heaved (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nặng nề.
Simple past and past participle of heave.
The community heaved a collective sigh of relief after the election.
Cộng đồng đã thở phào nhẹ nhõm sau cuộc bầu cử.
They did not heave any complaints during the town meeting last week.
Họ không đưa ra bất kỳ phàn nàn nào trong cuộc họp thị trấn tuần trước.
Did the volunteers heave the boxes for the charity event yesterday?
Các tình nguyện viên có nâng các hộp cho sự kiện từ thiện hôm qua không?
Họ từ
Từ "heaved" là dạng quá khứ của động từ "heave", có nghĩa là kéo mạnh hoặc nâng lên một cách khó khăn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động di chuyển một vật nặng hoặc cảm xúc mãnh liệt. Phân biệt về ngữ âm, cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều phát âm tương tự như /hiːvd/. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "heaved" có thể mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Anh, khi miêu tả nỗi buồn hay sự thất vọng.
Từ "heaved" có nguồn gốc từ tiếng Anh cũ "heofan", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *heufanan, có nghĩa là nâng lên hoặc kéo lên. Từ này mang tính chất mô tả một hành động thể chất liên quan đến việc làm cho một vật di chuyển lên cao. Trong ngữ cảnh hiện đại, "heaved" thường được sử dụng để diễn tả hành động mạnh mẽ, lọc bỏ sức lực, và thường được liên kết với những cảm xúc như nỗ lực hoặc mệt mỏi. Sự chuyển tiếp từ nghĩa gốc sang hiện tại thể hiện sự phát triển trong cách tiếp cận ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "heaved" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động nặng nhọc hoặc căng thẳng, chẳng hạn như trong phần Nghe và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "heaved" thường được gặp trong văn học hoặc diễn đạt nghệ thuật khi mô tả sự di chuyển mạnh mẽ hoặc cảm xúc mãnh liệt. Từ này thường gắn liền với những tình huống thể chất hoặc tinh thần thể hiện sự căng thẳng hoặc đau đớn.