Bản dịch của từ Heavy stuff trong tiếng Việt
Heavy stuff

Heavy stuff (Phrase)
Dealing with heavy stuff in society requires careful consideration.
Xử lý vấn đề nặng nề trong xã hội đòi hỏi sự cẩn thận.
Ignoring heavy stuff can lead to negative consequences in communities.
Bỏ qua vấn đề nặng nề có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực trong cộng đồng.
Is discussing heavy stuff during IELTS speaking tests challenging for you?
Việc thảo luận về vấn đề nặng nề trong bài thi IELTS nói có khó khăn với bạn không?
"Heavy stuff" là một cụm từ tiếng Anh không chính thức, thường dùng để chỉ những vật thể nặng nề hoặc những vấn đề khó khăn, phức tạp mà con người phải đối mặt. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này mang tính chất mô tả và không có phiên bản chính thức trong Anh - Mỹ. Dù không có sự khác biệt về cách viết và phát âm, cách sử dụng cụm từ này có thể được điều chỉnh tùy theo ngữ cảnh để nhấn mạnh yếu tố căng thẳng hoặc nghiêm trọng.
Từ "heavy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hefig", có liên quan đến từ tiếng Đức cổ "hebich", có nghĩa là nặng. Tiếng Latinh tương ứng là "gravis", mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ không chỉ trọng lượng vật lý mà còn cảm giác tâm lý như áp lực hoặc gánh nặng. Ngày nay, "heavy" được sử dụng rộng rãi trong cả văn hóa và ngôn ngữ để miêu tả độ nặng, tầm quan trọng hoặc mức độ nghiêm trọng của một vấn đề.
Cụm từ "heavy stuff" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong Nghe và Nói, cụm này có thể được sử dụng trong các cuộc hội thoại không chính thức, thường liên quan đến các chủ đề như công việc và thể thao. Trong Đọc và Viết, nó thường không được sử dụng do tính chất không chính thức. Trong ngữ cảnh khác, "heavy stuff" thường đề cập đến các vật nặng hoặc vấn đề phức tạp, như trong các cuộc trò chuyện hàng ngày về vận chuyển hoặc áp lực tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp