Bản dịch của từ Heavy stuff trong tiếng Việt

Heavy stuff

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heavy stuff (Phrase)

hˈɛvi stˈʌf
hˈɛvi stˈʌf
01

Điều gì đó nghiêm trọng hoặc quan trọng cần được xem xét hoặc giải quyết.

Something serious or important that needs to be considered or dealt with.

Ví dụ

Dealing with heavy stuff in society requires careful consideration.

Xử lý vấn đề nặng nề trong xã hội đòi hỏi sự cẩn thận.

Ignoring heavy stuff can lead to negative consequences in communities.

Bỏ qua vấn đề nặng nề có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực trong cộng đồng.

Is discussing heavy stuff during IELTS speaking tests challenging for you?

Việc thảo luận về vấn đề nặng nề trong bài thi IELTS nói có khó khăn với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heavy stuff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heavy stuff

Không có idiom phù hợp