Bản dịch của từ Hebetate trong tiếng Việt

Hebetate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hebetate (Verb)

hˈɛbɪteɪt
hˈɛbɪteɪt
01

Làm hoặc trở nên buồn tẻ.

To make or become dull.

Ví dụ

Social media can hebetate our ability to communicate effectively.

Mạng xã hội có thể làm cho khả năng giao tiếp của chúng ta trở nên kém hiệu quả.

Many believe that excessive screen time does not hebetate social skills.

Nhiều người tin rằng thời gian sử dụng màn hình quá nhiều không làm giảm kỹ năng xã hội.

Does constant online interaction hebetate face-to-face communication skills?

Liệu việc tương tác trực tuyến liên tục có làm giảm kỹ năng giao tiếp trực tiếp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hebetate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hebetate

Không có idiom phù hợp