Bản dịch của từ Hebetate trong tiếng Việt
Hebetate

Hebetate (Verb)
Social media can hebetate our ability to communicate effectively.
Mạng xã hội có thể làm cho khả năng giao tiếp của chúng ta trở nên kém hiệu quả.
Many believe that excessive screen time does not hebetate social skills.
Nhiều người tin rằng thời gian sử dụng màn hình quá nhiều không làm giảm kỹ năng xã hội.
Does constant online interaction hebetate face-to-face communication skills?
Liệu việc tương tác trực tuyến liên tục có làm giảm kỹ năng giao tiếp trực tiếp không?
Từ "hebetate" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "hebetare", mang nghĩa là làm cho trở nên ngu ngốc hoặc u mê. Thuật ngữ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại và thường bị coi là từ thuộc về lĩnh vực học thuật hoặc văn chương. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, do đó nó được xem là một từ hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh văn chương hoặc triết học.
Từ "hebetate" xuất phát từ gốc Latin "hebetatus", có nghĩa là "làm ngu đi" hoặc "làm yếu đi". Từ này được hình thành từ động từ "hebetare", có tiền tố "hebes", nghĩa là "cùn", biểu thị sự thiếu sắc bén hoặc rõ ràng. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, từ này hiện nay được sử dụng để chỉ hành động làm suy giảm khả năng suy nghĩ hoặc cảm giác, kết nối chặt chẽ với gốc nghĩa về sự thiếu sáng suốt.
Từ "hebetate" không thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này chủ yếu được sử dụng trong các bài báo hoặc văn bản học thuật để chỉ trạng thái giảm thiểu hoặc kém nhạy bén của trí tuệ. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này thường liên quan đến nghiên cứu tâm lý học hoặc thảo luận về sự tác động của các yếu tố bên ngoài đến chức năng nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp