Bản dịch của từ Hebetate trong tiếng Việt
Hebetate
Verb
Hebetate (Verb)
hˈɛbɪteɪt
hˈɛbɪteɪt
Ví dụ
Social media can hebetate our ability to communicate effectively.
Mạng xã hội có thể làm cho khả năng giao tiếp của chúng ta trở nên kém hiệu quả.
Many believe that excessive screen time does not hebetate social skills.
Nhiều người tin rằng thời gian sử dụng màn hình quá nhiều không làm giảm kỹ năng xã hội.
Does constant online interaction hebetate face-to-face communication skills?
Liệu việc tương tác trực tuyến liên tục có làm giảm kỹ năng giao tiếp trực tiếp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hebetate
Không có idiom phù hợp