Bản dịch của từ Hebetudinous trong tiếng Việt
Hebetudinous

Hebetudinous (Adjective)
Many teenagers display hebetudinous behavior during long school hours.
Nhiều thanh thiếu niên thể hiện hành vi chậm chạp trong giờ học dài.
Social media does not promote hebetudinous thinking among young users.
Mạng xã hội không thúc đẩy tư duy chậm chạp ở người dùng trẻ.
Are students becoming more hebetudinous due to excessive screen time?
Liệu học sinh có trở nên chậm chạp hơn do thời gian sử dụng màn hình quá nhiều không?
Từ "hebetudinous" được định nghĩa là trạng thái hoặc cảm giác uể oải, chậm chạp hoặc thiếu năng lực tinh thần. Đây là một từ hiếm gặp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả một người có vẻ lờ đờ hoặc không hoạt động tinh thần. Không có sự khác biệt đặc biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với từ này, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, do sự hiếm gặp, từ này thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "hebetudinous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hebetudo", có nghĩa là sự ngu dốt hoặc sự thô bỉ. Từ này kết hợp tiền tố "hebet-" với hậu tố "-inous", chỉ đặc điểm hoặc tình trạng. Trải qua thời gian, từ này đã được sử dụng để mô tả sự thiếu rõ ràng hoặc sự chậm chạp trong nhận thức, phản ánh nguyên mẫu về trạng thái tinh thần kém. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn duy trì sự liên quan với sự mờ nhạt hoặc sự thiếu sắc bén trong suy nghĩ.
Từ "hebetudinous" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành và hiếm gặp của nó. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả trạng thái hoặc cảm giác chậm chạp, thiếu nhạy bén, có thể liên quan đến tâm lý hoặc thể chất. Tuy nhiên, trong các tình huống hằng ngày và ngữ cảnh giao tiếp, từ này ít khi được sử dụng, do đó không phổ biến trong giáo dục và giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp