Bản dịch của từ Lethargy trong tiếng Việt
Lethargy
Lethargy (Noun)
Thiếu năng lượng và sự nhiệt tình.
A lack of energy and enthusiasm.
The lethargy in the community was palpable after the long winter.
Sự uể oải trong cộng đồng rõ ràng sau mùa đông dài.
The lethargy among the youth was concerning for the social workers.
Sự uể oải trong giới trẻ làm lo lắng cho các công nhân xã hội.
The lethargy in volunteer activities affected the community's progress.
Sự uể oải trong các hoạt động tình nguyện ảnh hưởng đến tiến bộ của cộng đồng.
Kết hợp từ của Lethargy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A feeling of lethargy Cảm giác mệt mỏi | After the charity event, she felt a strong feeling of lethargy. Sau sự kiện từ thiện, cô ấy cảm thấy một cảm giác mệt mỏi mạnh. |
Họ từ
Lethargy là một thuật ngữ chỉ trạng thái thiếu năng lượng, mệt mỏi và không có khả năng tập trung nghị lực. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả tình trạng giảm hoạt động thể chất và tinh thần. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách phát âm có thể hơi khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, âm 'th' trong "lethargy" thường được phát âm rõ ràng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "lethargy" xuất phát từ tiếng Latinh "lethargia", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "lethe", nghĩa là "quên". Lethargy ban đầu được sử dụng để chỉ trạng thái ngủ say hoặc thiếu hoạt động. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để diễn tả sự thiếu năng lượng hoặc động lực trong cả hành vi thể chất và tinh thần. Sự liên kết này cho thấy trạng thái uể oải không chỉ đơn thuần là về thể chất mà còn ảnh hưởng đến tâm lý con người.
Từ "lethargy" mang ý nghĩa là tình trạng uể oải, chậm chạp và thiếu năng lượng. Trong bài thi IELTS, từ này thường xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về sức khỏe, tâm trạng hoặc các yếu tố tác động đến năng suất làm việc. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "lethargy" thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý, y học hoặc trong các bài viết chuyên sâu về sức khỏe tâm thần, phản ánh tình trạng suy giảm động lực trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp