Bản dịch của từ Lethargy trong tiếng Việt

Lethargy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lethargy (Noun)

lˈɛɵɚdʒi
lˈɛɵəɹdʒi
01

Thiếu năng lượng và sự nhiệt tình.

A lack of energy and enthusiasm.

Ví dụ

The lethargy in the community was palpable after the long winter.

Sự uể oải trong cộng đồng rõ ràng sau mùa đông dài.

The lethargy among the youth was concerning for the social workers.

Sự uể oải trong giới trẻ làm lo lắng cho các công nhân xã hội.

The lethargy in volunteer activities affected the community's progress.

Sự uể oải trong các hoạt động tình nguyện ảnh hưởng đến tiến bộ của cộng đồng.

Kết hợp từ của Lethargy (Noun)

CollocationVí dụ

A feeling of lethargy

Cảm giác mệt mỏi

After the charity event, she felt a strong feeling of lethargy.

Sau sự kiện từ thiện, cô ấy cảm thấy một cảm giác mệt mỏi mạnh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lethargy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lethargy

Không có idiom phù hợp