Bản dịch của từ Lethargy trong tiếng Việt

Lethargy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lethargy(Noun)

lˈɛθədʒi
ˈɫɛθɝdʒi
01

Một trạng thái uể oải, không hoạt động và thờ ơ.

A state of sluggishness inactivity and apathy

Ví dụ
02

Cảm giác cực kỳ mệt mỏi hoặc buồn ngủ

Extreme fatigue or drowsiness

Ví dụ
03

Thiếu năng lượng hoặc sự nhiệt tình

A lack of energy or enthusiasm

Ví dụ