Bản dịch của từ Lethargy trong tiếng Việt
Lethargy
Noun [U/C]

Lethargy(Noun)
lˈɛθədʒi
ˈɫɛθɝdʒi
01
Một trạng thái uể oải, không hoạt động và thờ ơ.
A state of sluggishness inactivity and apathy
Ví dụ
03
Thiếu năng lượng hoặc sự nhiệt tình
A lack of energy or enthusiasm
Ví dụ
