Bản dịch của từ Apathy trong tiếng Việt
Apathy

Apathy (Noun)
Thiếu sự quan tâm, nhiệt tình hoặc quan tâm.
Lack of interest, enthusiasm, or concern.
The apathy towards voting in the community is concerning.
Sự thờ ơ trong việc bỏ phiếu trong cộng đồng đáng lo ngại.
The student's apathy towards volunteering surprised the teacher.
Sự thờ ơ của học sinh trong việc tình nguyện làm ngạc nhiên của giáo viên.
The apathy among young people towards social issues is worrying.
Sự thờ ơ giữa giới trẻ đối với các vấn đề xã hội là lo lắng.
Dạng danh từ của Apathy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Apathy | Apathies |
Kết hợp từ của Apathy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Voter apathy Sự thờ ơ của cử tri | Voter apathy is evident in low election turnouts. Sự thờ ơ cử tri rõ ràng trong việc bỏ phiếu thấp. |
Public apathy Sự lãnh đạm của công chúng | Public apathy towards volunteering hinders community development efforts. Sự lãnh đạo công cộng đối với tình nguyện làm chậm tiến trình phát triển cộng đồng. |
Political apathy Sự hờ hững chính trị | The youth's lack of interest in voting reflects political apathy. Sự thiếu quan tâm của thanh niên đối với việc bỏ phiếu phản ánh sự thờ ơ chính trị. |
General apathy Sự lãnh đạm tổng quát | The general apathy towards volunteering hindered community development. Sự thờ ơ tổng quát đối với tình nguyện đã ngăn cản phát triển cộng đồng. |
Widespread apathy Sự thờ ơ | Widespread apathy towards community service affects social progress negatively. Sự thờ ơ rộng rãi đối với dịch vụ cộng đồng ảnh hưởng tiêu cực đến tiến triển xã hội. |
Họ từ
Từ "apathy" (thờ ơ) chỉ trạng thái thiếu quan tâm hoặc động lực đối với các tình huống, sự kiện, hoặc các nhân tố xung quanh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về viết hoặc nói. Tuy nhiên, "apathy" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm tâm lý học, chính trị, và xã hội, nơi nó phản ánh sự thiếu chú ý hoặc sự tham gia trong các vấn đề quan trọng.
Từ "apathy" bắt nguồn từ tiếng Latinh "apatheia", có nghĩa là "không cảm xúc" hoặc "không cảm nhận". Hệ từ này lại xuất phát từ tiếng Hy Lạp "apatheia", hình thành từ yếu tố "a-" (không) và "pathos" (cảm xúc, cảm giác). Trong lịch sử, khái niệm này được sử dụng để mô tả trạng thái thiếu cảm xúc hay sự thờ ơ. Ngày nay, "apathy" chỉ sự thiếu quan tâm hoặc động lực, phản ánh sự liên hệ mật thiết với ngữ nghĩa và nguồn gốc của nó.
Từ "apathy" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể được sử dụng để mô tả tình trạng thiếu quan tâm hoặc cảm xúc, liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản phê phán xã hội hoặc trong các đề tài về tâm lý học. Bên ngoài IELTS, "apathy" thường được dùng trong bối cảnh nghiên cứu xã hội, chính trị hoặc sức khỏe tâm thần, để diễn tả sự thờ ơ đối với các sự kiện hoặc vấn đề quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp