Bản dịch của từ Apathy trong tiếng Việt

Apathy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apathy(Noun)

ˈeɪpəθi
ˈeɪpəθi
01

Sự thờ ơ hoặc trạng thái không quan tâm

Indifference or a state of not caring

Ví dụ
02

Thờ ơ cũng có thể ám chỉ việc thiếu phản ứng cảm xúc.

Apathy can also refer to a lack of emotional response

Ví dụ
03

Thiếu sự quan tâm, nhiệt huyết hoặc lo lắng.

Lack of interest enthusiasm or concern

Ví dụ