Bản dịch của từ Apathy trong tiếng Việt

Apathy

Noun [U/C]

Apathy (Noun)

ˈæpəɵi
ˈæpəɵi
01

Thiếu sự quan tâm, nhiệt tình hoặc quan tâm.

Lack of interest, enthusiasm, or concern.

Ví dụ

The apathy towards voting in the community is concerning.

Sự thờ ơ trong việc bỏ phiếu trong cộng đồng đáng lo ngại.

The student's apathy towards volunteering surprised the teacher.

Sự thờ ơ của học sinh trong việc tình nguyện làm ngạc nhiên của giáo viên.

Kết hợp từ của Apathy (Noun)

CollocationVí dụ

Voter apathy

Sự thờ ơ của cử tri

Voter apathy is evident in low election turnouts.

Sự thờ ơ cử tri rõ ràng trong việc bỏ phiếu thấp.

Public apathy

Sự lãnh đạm của công chúng

Public apathy towards volunteering hinders community development efforts.

Sự lãnh đạo công cộng đối với tình nguyện làm chậm tiến trình phát triển cộng đồng.

Political apathy

Sự hờ hững chính trị

The youth's lack of interest in voting reflects political apathy.

Sự thiếu quan tâm của thanh niên đối với việc bỏ phiếu phản ánh sự thờ ơ chính trị.

General apathy

Sự lãnh đạm tổng quát

The general apathy towards volunteering hindered community development.

Sự thờ ơ tổng quát đối với tình nguyện đã ngăn cản phát triển cộng đồng.

Widespread apathy

Sự thờ ơ

Widespread apathy towards community service affects social progress negatively.

Sự thờ ơ rộng rãi đối với dịch vụ cộng đồng ảnh hưởng tiêu cực đến tiến triển xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apathy

Không có idiom phù hợp