Bản dịch của từ Apathy trong tiếng Việt
Apathy
Apathy (Noun)
Thiếu sự quan tâm, nhiệt tình hoặc quan tâm.
Lack of interest, enthusiasm, or concern.
The apathy towards voting in the community is concerning.
Sự thờ ơ trong việc bỏ phiếu trong cộng đồng đáng lo ngại.
The student's apathy towards volunteering surprised the teacher.
Sự thờ ơ của học sinh trong việc tình nguyện làm ngạc nhiên của giáo viên.
Kết hợp từ của Apathy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Voter apathy Sự thờ ơ của cử tri | Voter apathy is evident in low election turnouts. Sự thờ ơ cử tri rõ ràng trong việc bỏ phiếu thấp. |
Public apathy Sự lãnh đạm của công chúng | Public apathy towards volunteering hinders community development efforts. Sự lãnh đạo công cộng đối với tình nguyện làm chậm tiến trình phát triển cộng đồng. |
Political apathy Sự hờ hững chính trị | The youth's lack of interest in voting reflects political apathy. Sự thiếu quan tâm của thanh niên đối với việc bỏ phiếu phản ánh sự thờ ơ chính trị. |
General apathy Sự lãnh đạm tổng quát | The general apathy towards volunteering hindered community development. Sự thờ ơ tổng quát đối với tình nguyện đã ngăn cản phát triển cộng đồng. |
Widespread apathy Sự thờ ơ | Widespread apathy towards community service affects social progress negatively. Sự thờ ơ rộng rãi đối với dịch vụ cộng đồng ảnh hưởng tiêu cực đến tiến triển xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp