Bản dịch của từ Hedonism trong tiếng Việt
Hedonism

Hedonism (Noun)
Việc theo đuổi niềm vui; sự tự sướng đầy nhục cảm.
The pursuit of pleasure sensual selfindulgence.
Hedonism can lead to short-term happiness but long-term emptiness.
Chủ nghĩa thượng lưu có thể dẫn đến hạnh phúc ngắn hạn nhưng trống rỗng dài hạn.
Some people believe hedonism is detrimental to social harmony and well-being.
Một số người tin rằng chủ nghĩa thượng lưu có hại cho hòa bình xã hội và sức khỏe.
Is hedonism always a negative influence on societal values and norms?
Chủ nghĩa thượng lưu luôn là ảnh hưởng tiêu cực đối với giá trị và quy tắc xã hội không?
Họ từ
Hedonism là một triết lý với trọng tâm là tìm kiếm niềm vui và hạnh phúc như mục tiêu tối thượng của cuộc sống. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hedone", nghĩa là niềm vui. Trong bối cảnh triết học, hedonism có thể chia thành nhiều dạng, bao gồm hedonism đạo đức và hedonism tâm lý. Sự khác biệt trong cách hiểu và áp dụng hedonism có thể thấy rõ trong văn hóa phương Tây, nơi nó đôi khi bị chỉ trích là quá chú trọng vào khoái cảm cá nhân thay vì những giá trị xã hội.
Từ "hedonism" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hedone", có nghĩa là "niềm vui" hoặc "thú vui". Khái niệm này đã được phát triển trong triết học cổ đại, đặc biệt là tại trường phái Epicurean, nơi mà niềm vui được xem là mục tiêu tối thượng trong cuộc sống. Trong lịch sử, hedonism đã được bàn luận rộng rãi, từ các triết gia cho đến các tác gia văn học. Ngày nay, "hedonism" vẫn giữ nguyên ý nghĩa chủ yếu liên quan đến việc theo đuổi niềm vui và khoái cảm như là tiêu chí chính cho sự sống và quyết định.
Hedonism là một thuật ngữ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, xếp hạng chủ yếu trong các phần Writing và Speaking, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề về giá trị cá nhân và triết lý sống. Ít hơn trong Listening và Reading. Trong ngữ cảnh khác, hedonism thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận triết học, tâm lý học và xã hội học để chỉ sự theo đuổi hạnh phúc và khoái lạc, thường liên quan đến sự cân bằng giữa nhu cầu cá nhân và đạo đức xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp