Bản dịch của từ Sensual trong tiếng Việt
Sensual
Sensual (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến sự thỏa mãn các giác quan và thể chất, đặc biệt là tình dục, niềm vui.
Relating to or involving gratification of the senses and physical especially sexual pleasure.
She used sensual language to describe the romantic scene in her essay.
Cô ấy sử dụng ngôn ngữ gợi dục để mô tả cảnh lãng mạn trong bài luận của mình.
Avoid using overly sensual content in your writing for IELTS.
Tránh sử dụng nội dung quá gợi dục trong bài viết cho kỳ thi IELTS.
Is it appropriate to include sensual details in academic writing?
Liệu có phù hợp khi bao gồm chi tiết gợi dục trong văn học học thuật không?
Her sensual perfume captivated everyone at the social event.
Hương nước hoa gợi cảm của cô ấy thu hút mọi người tại sự kiện xã hội.
It's inappropriate to wear sensual clothing to an IELTS speaking test.
Mặc quần áo gợi cảm là không phù hợp khi tham gia bài thi nói IELTS.
Dạng tính từ của Sensual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sensual Gợi cảm | More sensual Gợi cảm hơn | Most sensual Gợi cảm nhất |
Họ từ
Từ "sensual" có nghĩa là liên quan đến cảm giác, đặc biệt là các cảm giác thể chất và khoái cảm, thường được sử dụng để miêu tả những trải nghiệm hoặc hành vi gợi cảm. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ của từ này tương tự nhau về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "sensual" thường được áp dụng nhiều hơn trong văn hóa Anh khi nói về nghệ thuật, văn học, trong khi ở Mỹ, nó có thể gắn liền với các khía cạnh lãng mạn và tình dục.
Từ "sensual" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sensualis", xuất phát từ "sensus" có nghĩa là "cảm giác". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những gì liên quan đến cảm giác hoặc giác quan. Trong lịch sử, "sensual" đã phát triển thành một khái niệm mô tả những trải nghiệm liên quan đến cảm xúc và khoái cảm thể xác. Ngày nay, nó thường được dùng để chỉ những điều liên quan đến sự hấp dẫn về tình dục hoặc sự thỏa mãn cảm xúc, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa cảm giác và cảm xúc.
Từ "sensual" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt xuất hiện nhiều trong phần viết và nói, nơi mà việc diễn đạt cảm xúc và trải nghiệm cá nhân thường được yêu cầu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về nghệ thuật, văn học, và tâm lý học, thể hiện cảm giác hoặc trải nghiệm liên quan đến giác quan, sự hấp dẫn và khoái cảm, chủ yếu trong bối cảnh tình cảm và thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp