Bản dịch của từ Sensual trong tiếng Việt

Sensual

Adjective

Sensual (Adjective)

sˈɛnʃul
sˈɛntʃəwl
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến sự thỏa mãn các giác quan và thể chất, đặc biệt là tình dục, niềm vui.

Relating to or involving gratification of the senses and physical especially sexual pleasure.

Ví dụ

She used sensual language to describe the romantic scene in her essay.

Cô ấy sử dụng ngôn ngữ gợi dục để mô tả cảnh lãng mạn trong bài luận của mình.

Avoid using overly sensual content in your writing for IELTS.

Tránh sử dụng nội dung quá gợi dục trong bài viết cho kỳ thi IELTS.

Is it appropriate to include sensual details in academic writing?

Liệu có phù hợp khi bao gồm chi tiết gợi dục trong văn học học thuật không?

Her sensual perfume captivated everyone at the social event.

Hương nước hoa gợi cảm của cô ấy thu hút mọi người tại sự kiện xã hội.

It's inappropriate to wear sensual clothing to an IELTS speaking test.

Mặc quần áo gợi cảm là không phù hợp khi tham gia bài thi nói IELTS.

Dạng tính từ của Sensual (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sensual

Gợi cảm

More sensual

Gợi cảm hơn

Most sensual

Gợi cảm nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sensual cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sensual

Không có idiom phù hợp