Bản dịch của từ Heightened trong tiếng Việt
Heightened

Heightened (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nâng cao.
Simple past and past participle of heighten.
The tension heightened during the debate.
Sự căng thẳng tăng cao trong cuộc tranh luận.
The misunderstanding did not heighten their friendship.
Sự hiểu lầm không làm tăng cao tình bạn của họ.
Did the excitement heighten your interest in social issues?
Sự hứng thú có làm tăng cao sự quan tâm của bạn đối với các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Heightened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Heighten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Heightened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Heightened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Heightens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Heightening |
Họ từ
Từ "heightened" là dạng quá khứ phân từ của động từ "heighten", có nghĩa là làm tăng lên hoặc làm rõ nét hơn. Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự gia tăng về cảm xúc, trạng thái hoặc mức độ của một sự vật nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "heightened" có thể mang sắc thái khác nhau về cảm xúc tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "heightened" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "heighten", có nguồn gốc từ từ gốc tiếng Đức cổ "high" (cao) kết hợp với hậu tố "-en", biểu thị hành động hoặc trạng thái. Từ này mang ý nghĩa gia tăng hoặc nâng cao mức độ, cảm xúc hoặc tình trạng nào đó. Trong bối cảnh hiện đại, "heightened" thường được sử dụng để mô tả sự tăng cường về cảm xúc hoặc nhận thức, liên hệ mật thiết với nguyên gốc của nó trong việc nâng cao sự chú ý hoặc tầm quan trọng.
Từ "heightened" mang nghĩa là gia tăng, nâng cao và thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được dùng để mô tả các cảm xúc, sự chú ý hoặc mức độ cảnh giác tăng lên trong các bài luận học thuật hoặc báo cáo. Ngoài ra, trong bối cảnh đời sống hằng ngày, từ này cũng xuất hiện khi nói đến sự gia tăng của các vấn đề xã hội như căng thẳng, lo lắng hay tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



