Bản dịch của từ Heliacal trong tiếng Việt
Heliacal

Heliacal (Adjective)
The heliacal rise of Sirius occurs every July in the summer.
Sự xuất hiện heliacal của sao Sirius xảy ra vào tháng Bảy hàng năm.
The heliacal event did not attract many social media followers this year.
Sự kiện heliacal năm nay không thu hút nhiều người theo dõi trên mạng xã hội.
Is the heliacal position of the sun significant in social events?
Vị trí heliacal của mặt trời có quan trọng trong các sự kiện xã hội không?
Từ "heliacal" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "helios", có nghĩa là "mặt trời". Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả hiện tượng thiên văn khi một thiên thể (như sao) xuất hiện lần đầu tiên sau một khoảng thời gian không thể nhìn thấy do ánh sáng từ mặt trời. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ ở từ này. Cả hình thức viết và phát âm đều tương tự nhau, nhưng phổ biến hơn trong các bối cảnh khoa học hay thiên văn học.
Từ "heliacal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "heliacus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hēliakos", có nghĩa là "thuộc về mặt trời". Từ này được sử dụng để mô tả những hiện tượng thiên văn liên quan đến sự xuất hiện của sao Heliacal, khi sao xuất hiện gần mặt trời trên bầu trời vào buổi sáng hoặc chiều. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự kết nối với mặt trời, thể hiện qua các sự kiện thiên văn đáng chú ý, như sự khởi đầu của một mùa hay một chu kỳ trong lịch.
Từ "heliacal" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các bài kiểm tra về ngữ nghĩa trong môn Ngữ văn và Khoa học. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiên văn học, mô tả hiện tượng liên quan đến sự xuất hiện của các thiên thể trong ánh sáng ban ngày. Thường gặp trong các tài liệu học thuật, nghiên cứu về sao và nghệ thuật, "heliacal" không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp