Bản dịch của từ Heliacal trong tiếng Việt

Heliacal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heliacal (Adjective)

hɪlˈaɪəkl
hɪlˈaɪəkl
01

Liên quan đến hoặc gần mặt trời.

Relating to or near the sun.

Ví dụ

The heliacal rise of Sirius occurs every July in the summer.

Sự xuất hiện heliacal của sao Sirius xảy ra vào tháng Bảy hàng năm.

The heliacal event did not attract many social media followers this year.

Sự kiện heliacal năm nay không thu hút nhiều người theo dõi trên mạng xã hội.

Is the heliacal position of the sun significant in social events?

Vị trí heliacal của mặt trời có quan trọng trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heliacal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heliacal

Không có idiom phù hợp