Bản dịch của từ Heling trong tiếng Việt

Heling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heling (Verb)

01

Phân từ hiện tại và danh động từ của hele.

Present participle and gerund of hele.

Ví dụ

Helping others is a noble act.

Việc giúp đỡ người khác là một hành động cao quý.

Not helping those in need can lead to regret.

Không giúp đỡ những người cần sự giúp đỡ có thể dẫn đến hối tiếc.

Are you currently volunteering or heling someone in your community?

Bạn hiện đang tình nguyện hoặc giúp đỡ ai đó trong cộng đồng của mình không?

Heling others is a rewarding experience.

Giúp đỡ người khác là một trải nghiệm đáng giá.

Not heling those in need can lead to regret later.

Không giúp đỡ những người cần sự giúp đỡ có thể dẫn đến hối tiếc sau này.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heling

Không có idiom phù hợp