Bản dịch của từ Heliport trong tiếng Việt
Heliport

Heliport (Noun)
The new heliport opened downtown last month for emergency services.
Sân bay trực thăng mới đã mở ở trung tâm thành phố tháng trước cho dịch vụ khẩn cấp.
There is no heliport in our city for public transport.
Không có sân bay trực thăng nào trong thành phố chúng tôi cho giao thông công cộng.
Is the heliport accessible for tourists visiting New York City?
Sân bay trực thăng có thể tiếp cận cho du khách đến New York không?
Từ "heliport" chỉ một khu vực hoặc cơ sở hạ tầng dành riêng cho việc hạ cánh và cất cánh của trực thăng. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể có sự khác biệt do trọng âm và phong cách nói của từng vùng. Heliport thường được trang bị các thiết bị hỗ trợ cho hoạt động di chuyển của trực thăng, như đèn hiệu tối ưu cho việc nhận diện.
Từ "heliport" xuất phát từ hai gốc từ Latin và Hy Lạp: "helix" (xoắn, để chỉ quay) và "portus" (cảng). Heliport được sử dụng để chỉ địa điểm hạ cánh và cất cánh của trực thăng. Thời gian đầu, thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, gắn liền với sự phát triển của công nghệ hàng không. Sự kết hợp này phản ánh đúng chức năng của heliport, là nơi phục vụ cho việc vận chuyển bằng trực thăng.
Từ "heliport" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài nghe hoặc đọc liên quan đến giao thông vận tải và hạ tầng. Trong các tình huống phổ biến, "heliport" thường được sử dụng khi thảo luận về các dịch vụ vận chuyển bằng trực thăng, đặc biệt ở các khu vực đô thị hoặc trong các lĩnh vực cứu hộ, cứu nạn. Sự xuất hiện hạn chế của từ này trong ngôn ngữ hằng ngày cho thấy nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp