Bản dịch của từ Hellcat trong tiếng Việt

Hellcat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hellcat (Noun)

hˈɛlkæt
hˈɛlkæt
01

Một người phụ nữ hung hãn, bạo lực.

A spiteful violent woman.

Ví dụ

The gossip claimed she was a hellcat when angry.

Lời đồn cho rằng cô ấy là một con mèo quỷ khi tức giận.

The novel's antagonist was portrayed as a hellcat character.

Nhân vật phản diện trong tiểu thuyết được miêu tả như một con mèo quỷ.

The movie depicted the villainess as a hellcat seeking revenge.

Bộ phim miêu tả nhân vật phản diện là một con mèo quỷ tìm kiếm trả thù.

The gossip spread like wildfire about the hellcat in town.

Những lời đồn lan rộ như cháy rừng về con mèo ác trong thị trấn.

She was known as the neighborhood's hellcat due to her aggressive behavior.

Cô được biết đến như con mèo ác của khu phố vì hành vi hung dữ của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hellcat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hellcat

Không có idiom phù hợp