Bản dịch của từ Hellcat trong tiếng Việt
Hellcat

Hellcat (Noun)
The gossip claimed she was a hellcat when angry.
Lời đồn cho rằng cô ấy là một con mèo quỷ khi tức giận.
The novel's antagonist was portrayed as a hellcat character.
Nhân vật phản diện trong tiểu thuyết được miêu tả như một con mèo quỷ.
The movie depicted the villainess as a hellcat seeking revenge.
Bộ phim miêu tả nhân vật phản diện là một con mèo quỷ tìm kiếm trả thù.
The gossip spread like wildfire about the hellcat in town.
Những lời đồn lan rộ như cháy rừng về con mèo ác trong thị trấn.
She was known as the neighborhood's hellcat due to her aggressive behavior.
Cô được biết đến như con mèo ác của khu phố vì hành vi hung dữ của mình.
Họ từ
"Từ 'hellcat' chỉ một cá nhân, thường là phụ nữ, có tính cách hung dữ, bốc đồng và thách thức. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến sự uy lực và nổi loạn. Trong tiếng Anh Mỹ, 'hellcat' thường được dùng để chỉ phụ nữ mạnh mẽ trong bối cảnh văn hóa hiện đại, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó ít phổ biến hơn và thường không mang ý nghĩa tích cực. Do đó, sự phân biệt trong cách sử dụng và ngữ nghĩa giữa hai biến thể tiếng Anh này là rõ rệt".
Từ "hellcat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp bởi "hell" (địa ngục) và "cat" (mèo). Sự kết hợp này ám chỉ đến những con mèo hoang dã, hung dữ, thường được gán cho tính cách khó chịu và nổi loạn. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17, sử dụng để mô tả những người phụ nữ có tính cách mạnh mẽ hoặc nóng nảy. Ngày nay, "hellcat" vẫn mang ý nghĩa tương tự, hàm ý về sự táo bạo và sức mạnh.
Từ "hellcat" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi nó không nằm trong từ vựng thông dụng. Trong các ngữ cảnh khác, "hellcat" thường được dùng để mô tả một người phụ nữ mạnh mẽ, dữ dội hoặc nghịch ngợm. Từ ngữ này cũng phổ biến trong văn hóa đại chúng, nhất là trong các bộ phim và tiểu thuyết, gắn liền với hình tượng nữ chiến binh hoặc nhân vật cá tính mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp