Bản dịch của từ Helmsman trong tiếng Việt
Helmsman
Helmsman (Noun)
The helmsman guided the ship safely through the stormy seas.
Người lái tàu đã dẫn dắt con tàu an toàn qua biển động.
The helmsman never lost his way even in the darkest nights.
Người lái tàu không bao giờ lạc đường ngay cả trong đêm tối nhất.
Did the helmsman receive any special training for navigating rough waters?
Người lái tàu có nhận bất kỳ đào tạo đặc biệt nào để điều hướng qua nước lụt không?
Họ từ
Từ "helmsman" chỉ người điều khiển tay lái của con tàu, có vai trò quan trọng trong việc duy trì hướng đi của phương tiện. Trong tiếng Anh, "helmsman" thường được sử dụng trong bối cảnh hàng hải. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong văn cảnh khẩu ngữ, người ta thường sử dụng "pilot" hoặc "captain" ở những tình huống khác nhau, mặc dù ý nghĩa chính của "helmsman" vẫn mang tính chất chuyên môn hơn.
Từ "helmsman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "helm" (cầm lái) và "man" (người), xuất phát từ tiếng Đức cổ "helm" nghĩa là "bánh lái". Trong lịch sử hàng hải, helmsman được xác định là người điều khiển tàu thuyền, chủ yếu là thông qua việc điều tiết hướng đi bằng bánh lái. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên vai trò quan trọng của người này trong việc dẫn dắt phương tiện di chuyển trên biển, thể hiện sự kết hợp giữa trách nhiệm và kĩ năng điều khiển.
Từ "helmsman" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Từ này chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc, thường liên quan đến bối cảnh hàng hải hoặc tàu thuyền. Trong diễn ngôn hàng ngày, "helmsman" thường chỉ những người điều khiển, dẫn dắt trong các tình huống như điều khiển các phương tiện giao thông trên biển hoặc trong các bản thảo văn học mô tả cuộc sống của thủy thủ. Sự xuất hiện của từ này trong các tài liệu chuyên môn hoặc văn hóa có thể mang lại giá trị cao nhưng hạn chế trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp