Bản dịch của từ Helmsman trong tiếng Việt

Helmsman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Helmsman (Noun)

hˈɛlmzmn
hˈɛlmzmæn
01

Người lái tàu hoặc thuyền.

A person who steers a ship or boat.

Ví dụ

The helmsman guided the ship safely through the stormy seas.

Người lái tàu đã dẫn dắt con tàu an toàn qua biển động.

The helmsman never lost his way even in the darkest nights.

Người lái tàu không bao giờ lạc đường ngay cả trong đêm tối nhất.

Did the helmsman receive any special training for navigating rough waters?

Người lái tàu có nhận bất kỳ đào tạo đặc biệt nào để điều hướng qua nước lụt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Helmsman cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Helmsman

Không có idiom phù hợp