Bản dịch của từ Helot trong tiếng Việt
Helot

Helot (Noun)
Là thành viên của tầng lớp nông nô ở sparta cổ đại, có địa vị trung gian giữa nô lệ và công dân.
A member of a class of serfs in ancient sparta, intermediate in status between slaves and citizens.
In ancient Sparta, helots were considered lower than citizens.
Ở Sparta cổ đại, người helot được coi thấp hơn công dân.
The helots had limited rights compared to free citizens in Sparta.
Người helot có quyền lợi hạn chế so với công dân tự do ở Sparta.
Helots played a crucial role in the agricultural labor force of Sparta.
Người helot đóng một vai trò quan trọng trong lực lượng lao động nông nghiệp tại Sparta.
Họ từ
"Helot" là một thuật ngữ lịch sử chỉ những người nô lệ hay nông dân không có tự do sống ở khu vực Sparta cổ đại, tương tự như một tầng lớp xã hội thấp hơn trong hệ thống phân cấp. Hệ thống này cho phép các công dân Sparta duy trì quyền lực và kiểm soát đất đai mà họ không tự mình cày cấy. Dù không còn sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, "helot" thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh nghiên cứu lịch sử, xã hội học và triết học chính trị.
Từ "helot" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, xuất phát từ "helōtēs", nghĩa là nô lệ, đặc biệt dùng để chỉ những người bị áp bức ở Sparta. Trong văn hóa Spartan, helots là những nông dân bị chiếm hữu và thực hiện các công việc nặng nhọc cho tầng lớp chiến binh. Sự áp chế và tình trạng nô lệ của helots phản ánh một hệ thống kinh tế và xã hội phức tạp, ảnh hưởng trực tiếp đến khái niệm về nô lệ và sự chiếm hữu trong các nền văn minh sau này.
Từ "helot" ít được sử dụng trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đó không thường xuất hiện trong các bài kiểm tra. Trong bối cảnh lịch sử, "helot" đề cập đến một tầng lớp nô lệ ở Sparta, thường xuyên xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chế độ nô lệ và xã hội Hy Lạp cổ đại. Từ này chủ yếu được áp dụng trong nghiên cứu lịch sử và văn hóa, đặc biệt trong các tác phẩm phân tích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp