Bản dịch của từ Helped trong tiếng Việt

Helped

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Helped (Verb)

hˈɛlpt
hˈɛlpt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự giúp đỡ.

Simple past and past participle of help.

Ví dụ

The community helped the homeless during the winter storm in 2022.

Cộng đồng đã giúp người vô gia cư trong bão mùa đông năm 2022.

They didn't help the elderly woman cross the busy street yesterday.

Họ đã không giúp người phụ nữ lớn tuổi qua đường đông đúc hôm qua.

Did the volunteers help the children at the local shelter last week?

Các tình nguyện viên đã giúp trẻ em tại nơi trú ẩn địa phương tuần trước chưa?

Dạng động từ của Helped (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Help

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Helped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Helped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Helps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Helping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Helped cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Since she us before, it's __________ to assume that she'll us again [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] It also me to support my arguments with credible research and data, making my presentation more persuasive [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] It me stay active, build friendships, and develop important skills that have stayed with me throughout my life [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
[...] On a personal level, it's me appreciate the natural world in a whole new way and understand how everything fits together [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng

Idiom with Helped

Không có idiom phù hợp