Bản dịch của từ Hemangiomas trong tiếng Việt
Hemangiomas

Hemangiomas (Noun)
Hemangiomas are common in infants, affecting 1 in 10 babies.
Hemangiomas rất phổ biến ở trẻ sơ sinh, ảnh hưởng đến 1 trong 10 trẻ.
Hemangiomas do not usually require treatment unless they cause problems.
Hemangiomas thường không cần điều trị trừ khi chúng gây ra vấn đề.
Do hemangiomas appear more frequently in girls than boys?
Hemangiomas có xuất hiện nhiều hơn ở bé gái so với bé trai không?
Họ từ
Hemangiomas là khối u mạch máu lành tính, thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Chúng có thể xuất hiện dưới dạng vết đỏ hoặc u trên da, đôi khi ở sâu trong cơ thể. Hemangiomas được phân loại thành hai loại chính: hemangiomas bề mặt (cấp tính) và hemangiomas sâu (chronic). Mặc dù thường tự động giảm kích thước và biến mất theo thời gian, việc theo dõi và điều trị có thể cần thiết trong một số trường hợp để ngăn ngừa biến chứng.
Từ "hemangiomas" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với "hemato-" (máu) và "angioma" (khối u mạch). Hemangioma là những khối u lành tính, thường xuất hiện trong mô mạch máu, phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh. Từ thế kỷ 19, khái niệm này đã được sử dụng trong y học để mô tả sự phát triển bất thường của mạch máu. Bộ từ gốc phản ánh đặc tính sinh học của khối u này, liên quan đến cả máu và hệ thống mạch máu.
Từ "hemangiomas" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở các phần Listening và Reading, do nó thuộc về lĩnh vực y khoa và không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong phần Writing và Speaking, khả năng xuất hiện của từ này cũng hạn chế, thường chỉ xảy ra khi thảo luận về bệnh lý liên quan đến mạch máu hoặc trong các bài viết chuyên môn về y học. Ngoài ra, "hemangiomas" thường được dùng trong văn cảnh khám chữa bệnh, nghiên cứu y học và báo cáo lâm sàng.