Bản dịch của từ Hemangiomas trong tiếng Việt

Hemangiomas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hemangiomas (Noun)

hˌɛmənˈɪdʒəməs
hˌɛmənˈɪdʒəməs
01

Một khối u lành tính bao gồm các mạch máu giãn nở.

A benign tumor composed of dilated blood vessels.

Ví dụ

Hemangiomas are common in infants, affecting 1 in 10 babies.

Hemangiomas rất phổ biến ở trẻ sơ sinh, ảnh hưởng đến 1 trong 10 trẻ.

Hemangiomas do not usually require treatment unless they cause problems.

Hemangiomas thường không cần điều trị trừ khi chúng gây ra vấn đề.

Do hemangiomas appear more frequently in girls than boys?

Hemangiomas có xuất hiện nhiều hơn ở bé gái so với bé trai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hemangiomas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hemangiomas

Không có idiom phù hợp