Bản dịch của từ Hematophagy trong tiếng Việt

Hematophagy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hematophagy (Noun)

01

Tục lệ của một số loài động vật là hút máu.

The practice of some animals of feeding on blood.

Ví dụ

Vampires are famous for their practice of hematophagy in folklore.

Ma cà rồng nổi tiếng với thực hành hematophagy trong truyền thuyết.

Not all animals engage in hematophagy; many prefer plant-based diets.

Không phải tất cả động vật đều tham gia hematophagy; nhiều loài thích chế độ ăn thực vật.

Do you think hematophagy is a common behavior among certain species?

Bạn có nghĩ rằng hematophagy là hành vi phổ biến ở một số loài không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hematophagy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hematophagy

Không có idiom phù hợp