Bản dịch của từ Hematophagy trong tiếng Việt
Hematophagy

Hematophagy (Noun)
Vampires are famous for their practice of hematophagy in folklore.
Ma cà rồng nổi tiếng với thực hành hematophagy trong truyền thuyết.
Not all animals engage in hematophagy; many prefer plant-based diets.
Không phải tất cả động vật đều tham gia hematophagy; nhiều loài thích chế độ ăn thực vật.
Do you think hematophagy is a common behavior among certain species?
Bạn có nghĩ rằng hematophagy là hành vi phổ biến ở một số loài không?
Hematophagy là thuật ngữ chỉ hành vi ăn máu của một số loài động vật, như muỗi, bọ chét và dơi ăn máu. Từ này xuất phát từ các thành phần "hemato-" (máu) và "-phagy" (ăn). Hành vi này không chỉ liên quan đến việc cung cấp dinh dưỡng mà còn có thể làm lây lan bệnh tật. Hematophagy được phân biệt với các hình thức ăn uống khác, chẳng hạn như ký sinh hoặc ăn xác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này.
Từ "hematophagy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "haima" (αἷμα) có nghĩa là "máu" và "phagein" (φαγείν) có nghĩa là "ăn". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành vi ăn máu của một số loài động vật, như muỗi và bọ chét. Kể từ khi lần đầu tiên được sử dụng trong thế kỷ 19, "hematophagy" đã trở thành một khái niệm quan trọng trong sinh học, nhấn mạnh mối liên hệ giữa chế độ dinh dưỡng và sinh thái học của các loài này.
Từ "hematophagy", nghĩa là sự ăn máu, thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng trong sinh học động vật và y tế để mô tả hành vi dinh dưỡng của một số loài động vật, như muỗi và bọ chét. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này có thể thấy trong các bài viết chuyên ngành hoặc thảo luận về bệnh truyền nhiễm liên quan đến động vật hút máu.