Bản dịch của từ Hematopoiesis trong tiếng Việt

Hematopoiesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hematopoiesis (Noun)

01

(huyết học, tế bào học) quá trình tạo ra tế bào máu.

Hematology cytology the process by which blood cells are produced.

Ví dụ

Hematopoiesis is essential for maintaining healthy blood cell levels in society.

Hematopoiesis rất quan trọng để duy trì mức độ tế bào máu khỏe mạnh trong xã hội.

Many people do not understand the process of hematopoiesis in detail.

Nhiều người không hiểu rõ về quá trình hematopoiesis.

Is hematopoiesis affected by social factors like diet and lifestyle?

Hematopoiesis có bị ảnh hưởng bởi các yếu tố xã hội như chế độ ăn uống không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hematopoiesis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hematopoiesis

Không có idiom phù hợp