Bản dịch của từ Hematology trong tiếng Việt
Hematology
Hematology (Noun)
Hematology is a branch of medicine focusing on blood-related issues.
Huyết học là một ngành y học tập trung vào các vấn đề liên quan đến máu.
She decided to specialize in hematology to help patients with blood disorders.
Cô quyết định chuyên sâu về huyết học để giúp đỡ bệnh nhân mắc các vấn đề về máu.
The hematology department at the hospital conducts regular blood tests.
Bộ phận huyết học tại bệnh viện thực hiện các xét nghiệm máu định kỳ.
Hematology is a branch of medicine that focuses on blood disorders.
Huyết học là một nhánh của y học tập trung vào các rối loạn máu.
The hematology department at St. Mary's Hospital conducts blood tests regularly.
Bộ phận huyết học tại Bệnh viện St. Mary thường xuyên tiến hành các xét nghiệm máu.
She decided to pursue a career in hematology after studying biology.
Cô quyết định theo đuổi sự nghiệp trong huyết học sau khi học sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp