Bản dịch của từ Hematology trong tiếng Việt

Hematology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hematology (Noun)

hɛmətˈɑlədʒi
himətˈɑlədʒi
01

(y học) chuyên khoa y tế liên quan đến sức khỏe và các bệnh về máu và các cơ quan tạo máu.

Medicine the medical specialty dealing with the health and diseases of blood and bloodproducing organs.

Ví dụ

Hematology is a branch of medicine focusing on blood-related issues.

Huyết học là một ngành y học tập trung vào các vấn đề liên quan đến máu.

She decided to specialize in hematology to help patients with blood disorders.

Cô quyết định chuyên sâu về huyết học để giúp đỡ bệnh nhân mắc các vấn đề về máu.

The hematology department at the hospital conducts regular blood tests.

Bộ phận huyết học tại bệnh viện thực hiện các xét nghiệm máu định kỳ.

02

(khoa học đời sống là nghiên cứu cơ bản) nghiên cứu khoa học về máu và các cơ quan tạo máu.

Life sciences as basic research the scientific study of blood and bloodproducing organs.

Ví dụ

Hematology is a branch of medicine that focuses on blood disorders.

Huyết học là một nhánh của y học tập trung vào các rối loạn máu.

The hematology department at St. Mary's Hospital conducts blood tests regularly.

Bộ phận huyết học tại Bệnh viện St. Mary thường xuyên tiến hành các xét nghiệm máu.

She decided to pursue a career in hematology after studying biology.

Cô quyết định theo đuổi sự nghiệp trong huyết học sau khi học sinh học.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hematology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hematology

Không có idiom phù hợp