Bản dịch của từ Hematology trong tiếng Việt
Hematology

Hematology (Noun)
Hematology is a branch of medicine focusing on blood-related issues.
Huyết học là một ngành y học tập trung vào các vấn đề liên quan đến máu.
She decided to specialize in hematology to help patients with blood disorders.
Cô quyết định chuyên sâu về huyết học để giúp đỡ bệnh nhân mắc các vấn đề về máu.
The hematology department at the hospital conducts regular blood tests.
Bộ phận huyết học tại bệnh viện thực hiện các xét nghiệm máu định kỳ.
Hematology is a branch of medicine that focuses on blood disorders.
Huyết học là một nhánh của y học tập trung vào các rối loạn máu.
The hematology department at St. Mary's Hospital conducts blood tests regularly.
Bộ phận huyết học tại Bệnh viện St. Mary thường xuyên tiến hành các xét nghiệm máu.
She decided to pursue a career in hematology after studying biology.
Cô quyết định theo đuổi sự nghiệp trong huyết học sau khi học sinh học.
Họ từ
Hematology (huyết học) là ngành khoa học nghiên cứu về máu, bao gồm cấu trúc, chức năng và các bệnh liên quan đến máu và tủy xương. Ngành này không chỉ tập trung vào các tế bào máu mà còn nghiên cứu quá trình tạo máu, các rối loạn huyết học như thiếu máu, bệnh bạch cầu và bệnh đông máu. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "hematology" có cùng cách viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt về cách tiếp cận lâm sàng và điều trị trong thực hành y khoa.
Từ "hematology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "haima" có nghĩa là "máu" và "logia" có nghĩa là "nghiên cứu". Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến máu và các thành phần của nó. Ngày nay, hematology không chỉ tập trung vào cấu trúc mà còn liên quan đến chức năng, bệnh lý và điều trị các rối loạn máu, vì vậy từ này phản ánh rõ ràng sự tiến hóa trong hiểu biết và nghiên cứu y học về máu.
Hematology, một lĩnh vực chuyên sâu về khoa học máu, xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề như y học và sinh học, nơi mà kiến thức về hồng cầu, bạch cầu và các bệnh về máu được thảo luận. Trong khi đó, Speaking và Writing có thể nhấn mạnh vào các tình huống liên quan đến sức khỏe công cộng hoặc công nghệ y tế. Từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, nghiên cứu y sinh và các bối cảnh lâm sàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp