Bản dịch của từ Hemic trong tiếng Việt

Hemic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hemic (Adjective)

hˈimɪk
hˈimɪk
01

Liên quan đến máu hoặc hệ tuần hoàn.

Relating to the blood or the circulatory system.

Ví dụ

Hemic diseases affect many people in our community, like anemia.

Các bệnh hemic ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng chúng ta, như thiếu máu.

Hemic conditions do not only impact individuals but also families.

Các tình trạng hemic không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn cả gia đình.

Are hemic disorders common in urban areas like New York?

Các rối loạn hemic có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hemic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hemic

Không có idiom phù hợp