Bản dịch của từ Hemic trong tiếng Việt
Hemic

Hemic (Adjective)
Liên quan đến máu hoặc hệ tuần hoàn.
Relating to the blood or the circulatory system.
Hemic diseases affect many people in our community, like anemia.
Các bệnh hemic ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng chúng ta, như thiếu máu.
Hemic conditions do not only impact individuals but also families.
Các tình trạng hemic không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn cả gia đình.
Are hemic disorders common in urban areas like New York?
Các rối loạn hemic có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
Hemic là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực sinh học, thường được sử dụng để chỉ các thành phần hoặc đặc tính liên quan đến một phần của một hệ thống lớn hơn. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "hemi", có nghĩa là "nửa". Trong ngữ cảnh khoa học, hemic thường được dùng để mô tả các hợp chất có cấu trúc phân tử tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp