Bản dịch của từ Hemispherical trong tiếng Việt
Hemispherical

Hemispherical (Adjective)
The hemispherical dome of the building is visually striking in photos.
Mái vòm hình bán cầu của tòa nhà rất nổi bật trong ảnh.
The hemispherical design does not appeal to everyone in the community.
Thiết kế hình bán cầu không thu hút tất cả mọi người trong cộng đồng.
Is the hemispherical shape common in modern social venues?
Hình dạng bán cầu có phổ biến trong các địa điểm xã hội hiện đại không?
Họ từ
Từ "hemispherical" được sử dụng để mô tả hình dạng của một vật thể có hình thái nửa của một hình cầu, tức là một bán cầu. Từ này được cấu thành từ tiền tố "hemi-" có nghĩa là nửa, và từ "spherical" có nghĩa là hình cầu. Tại cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong viết và phát âm, với không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật.
Từ "hemispherical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hemisphaerium", được cấu thành từ hai phần: "hemi-" có nghĩa là "nửa" và "sphaera" có nghĩa là "hình cầu". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong ngữ cảnh hình học để chỉ nửa của một hình cầu. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để mô tả các cấu trúc hay bề mặt có hình dạng giống như nửa hình cầu, thường thấy trong kiến trúc và vật lý học. Cách sử dụng hiện tại phản ánh chính xác nguồn gốc của nó liên quan đến hình thức và cấu trúc.
Từ "hemispherical" thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật và khoa học, và xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói về kiến trúc, thiên văn học hoặc vật lý, nơi hình dạng bán cầu được thảo luận. Trong các tình huống khác, từ này có thể thấy trong các nghiên cứu hoặc báo cáo liên quan đến thiết kế và hình học.