Bản dịch của từ Hemispherical trong tiếng Việt

Hemispherical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hemispherical (Adjective)

hɛmɪsfˈɛɹɪkl
hɛmɪsfˈɛɹɪkl
01

Có hình dạng như một nửa hình cầu.

Shaped like a half of a sphere.

Ví dụ

The hemispherical dome of the building is visually striking in photos.

Mái vòm hình bán cầu của tòa nhà rất nổi bật trong ảnh.

The hemispherical design does not appeal to everyone in the community.

Thiết kế hình bán cầu không thu hút tất cả mọi người trong cộng đồng.

Is the hemispherical shape common in modern social venues?

Hình dạng bán cầu có phổ biến trong các địa điểm xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hemispherical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hemispherical

Không có idiom phù hợp