Bản dịch của từ Hemolysin trong tiếng Việt
Hemolysin

Hemolysin (Noun)
Một chất trong máu có tác dụng phá hủy hồng cầu và giải phóng huyết sắc tố.
A substance in the blood that destroys red blood cells and liberates hemoglobin.
Hemolysin can cause serious health issues in blood donation recipients.
Hemolysin có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho người nhận máu.
Many people do not know hemolysin affects blood transfusions significantly.
Nhiều người không biết hemolysin ảnh hưởng đáng kể đến truyền máu.
Does hemolysin play a role in blood-related social activities?
Hemolysin có đóng vai trò trong các hoạt động xã hội liên quan đến máu không?
Hemolysin là một loại protein có khả năng ly giải tế bào hồng cầu, thường được sản xuất bởi vi khuẩn hoặc một số loại tế bào miễn dịch. Chất này có vai trò quan trọng trong sinh lý bệnh học, gây ra tổn thương cho các mô và góp phần vào quá trình nhiễm trùng. Trong khi không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về thuật ngữ này, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "hemolysin" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "haemo-" (máng máu) kết hợp với "lysin" (phá hủy). Hemolysin chỉ đến chất có khả năng gây ra sự tiêu hủy hồng cầu. Lịch sử của từ này liên quan đến nghiên cứu về vi sinh vật và huyết học, khi các nhà khoa học phát hiện ra rằng một số vi khuẩn sản sinh ra hemolysin, dẫn đến các tình trạng bệnh lý nghiêm trọng do sự phá hủy tế bào máu. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh bản chất và chức năng của các hợp chất trong sinh học và y học.
Hemolysin là một thuật ngữ sinh học chỉ các độc tố có khả năng phá hủy các tế bào hồng cầu. Trong các kỳ thi IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nghe liên quan đến y học và sinh vật học. Trong ngữ cảnh khác, hemolysin thường được sử dụng trong nghiên cứu về vi sinh vật và miễn dịch, thường đề cập đến ứng dụng của nó trong việc chẩn đoán bệnh và phát triển vắc-xin.