Bản dịch của từ Hemolysin trong tiếng Việt

Hemolysin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hemolysin (Noun)

hɪmˈɑlɪsɪn
hɪmˈɑlɪsɪn
01

Một chất trong máu có tác dụng phá hủy hồng cầu và giải phóng huyết sắc tố.

A substance in the blood that destroys red blood cells and liberates hemoglobin.

Ví dụ

Hemolysin can cause serious health issues in blood donation recipients.

Hemolysin có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho người nhận máu.

Many people do not know hemolysin affects blood transfusions significantly.

Nhiều người không biết hemolysin ảnh hưởng đáng kể đến truyền máu.

Does hemolysin play a role in blood-related social activities?

Hemolysin có đóng vai trò trong các hoạt động xã hội liên quan đến máu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hemolysin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hemolysin

Không có idiom phù hợp