Bản dịch của từ Hemorrhagic trong tiếng Việt

Hemorrhagic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hemorrhagic (Adjective)

hɛmɚˈægɪk
hɛməɹˈædʒɪk
01

Liên quan đến hoặc gây xuất huyết.

Relating to or causing hemorrhage.

Ví dụ

The hemorrhagic outbreak in 2020 affected many communities in Africa.

Đợt dịch xuất huyết năm 2020 đã ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở Châu Phi.

The new policy did not address the hemorrhagic issues in healthcare.

Chính sách mới không giải quyết các vấn đề xuất huyết trong chăm sóc sức khỏe.

Are hemorrhagic diseases increasing in urban areas like New York City?

Có phải các bệnh xuất huyết đang gia tăng ở các khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hemorrhagic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hemorrhagic

Không có idiom phù hợp