Bản dịch của từ Hemorrhagic trong tiếng Việt
Hemorrhagic

Hemorrhagic (Adjective)
Liên quan đến hoặc gây xuất huyết.
Relating to or causing hemorrhage.
The hemorrhagic outbreak in 2020 affected many communities in Africa.
Đợt dịch xuất huyết năm 2020 đã ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở Châu Phi.
The new policy did not address the hemorrhagic issues in healthcare.
Chính sách mới không giải quyết các vấn đề xuất huyết trong chăm sóc sức khỏe.
Họ từ
Từ "hemorrhagic" (xuất huyết) được sử dụng trong y học để mô tả tình trạng liên quan đến chảy máu, đặc biệt là trong ngữ cảnh bệnh lý. Từ này có thể được áp dụng cho các rối loạn hay tình trạng gây ra bởi sự mất máu đáng kể, chẳng hạn như "hemorrhagic stroke" (đột quỵ xuất huyết). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hemorrhagic" được phát âm tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Từ này nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng của tình trạng chảy máu trong ngữ cảnh y tế.
Từ "hemorrhagic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "haima" có nghĩa là "máu" và gốc Latin "ragere", gợi ý về sự chảy ra. Lịch sử thuật ngữ này phản ánh các tình huống trong y học mà chảy máu (hemorrhage) xảy ra, dẫn đến tình trạng thiếu máu. Hiện nay, "hemorrhagic" được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc bệnh lý liên quan đến chảy máu, như "bệnh hemorrhagic fever", nhấn mạnh mối liên hệ giữa nguyên nhân và hậu quả trong y tế.
Từ "hemorrhagic" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần bài đọc và bài viết liên quan đến y học hoặc khoa học sức khỏe. Trong các văn cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống lâm sàng để mô tả tình trạng chảy máu nghiêm trọng, chẳng hạn như trong lĩnh vực nghiên cứu bệnh lý hoặc chương trình giảng dạy y tế. Việc hiểu từ này có thể hỗ trợ sinh viên trong các bài thi liên quan đến y học hoặc nghiên cứu sức khỏe.