Bản dịch của từ Hemorrhagic trong tiếng Việt

Hemorrhagic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hemorrhagic (Adjective)

hɛmɚˈægɪk
hɛməɹˈædʒɪk
01

Liên quan đến hoặc gây xuất huyết.

Relating to or causing hemorrhage.

Ví dụ

The hemorrhagic outbreak in 2020 affected many communities in Africa.

Đợt dịch xuất huyết năm 2020 đã ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở Châu Phi.

The new policy did not address the hemorrhagic issues in healthcare.

Chính sách mới không giải quyết các vấn đề xuất huyết trong chăm sóc sức khỏe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hemorrhagic/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.