Bản dịch của từ Hemosiderosis trong tiếng Việt
Hemosiderosis

Hemosiderosis (Noun)
(bệnh lý) sự lắng đọng hemosiderin bất thường.
Pathology an abnormal deposit of hemosiderin.
Hemosiderosis affects many patients in urban areas with high pollution levels.
Hemosiderosis ảnh hưởng đến nhiều bệnh nhân ở khu vực đô thị ô nhiễm.
Hemosiderosis does not occur in individuals with a healthy diet and lifestyle.
Hemosiderosis không xảy ra ở những người có chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh.
Does hemosiderosis increase in communities with poor healthcare access?
Hemosiderosis có gia tăng ở các cộng đồng có điều kiện chăm sóc sức khỏe kém không?
Hemosiderosis là một tình trạng tích tụ quá mức hemosiderin, một dạng sắt không hòa tan, trong các mô của cơ thể, dẫn đến nguy cơ tổn thương các cơ quan. Tình trạng này thường xảy ra do sự gia tăng hấp thu sắt từ chế độ ăn uống hoặc do truyền máu liên tiếp. Không có sự khác biệt về từ vựng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong trường hợp này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn so với người Mỹ.
Hemosiderosis là một thuật ngữ y học, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "haema" (máu) và "sideros" (sắt). Thuật ngữ này được phát triển để chỉ tình trạng tích tụ sắt trong mô và cơ thể, thường liên quan đến các rối loạn chuyển hóa sắt. Lịch sử của từ này gắn liền với sự tiến bộ trong nghiên cứu bệnh lý học trong thế kỷ 20, khi các nhà khoa học hiểu rõ hơn về cơ chế và nguyên nhân của việc tích tụ sắt trong các bệnh lý khác nhau. Từ này hiện tại được sử dụng để mô tả một triệu chứng cụ thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
Từ "hemosiderosis" là một thuật ngữ y khoa ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường chỉ xuất hiện trong các bối cảnh chuyên môn liên quan đến y tế hoặc sinh học. Tình trạng này xảy ra khi có sự tích tụ quá mức sắt trong mô, thường gặp trong các bệnh lý như thalassemia hay bệnh Wilson. Do đó, tiếng Việt và tiếng Anh ít khi giới thiệu thuật ngữ này trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong bài viết không chuyên về y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp