Bản dịch của từ Hempseed trong tiếng Việt

Hempseed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hempseed (Noun)

hˈɛmpsid
hˈɛmpsid
01

Hạt cây gai dầu, đặc biệt được dùng làm mồi câu cá.

The seed of hemp particularly as used for fishing bait.

Ví dụ

Hempseed is often used as bait by local fishermen in California.

Hạt gai thường được sử dụng làm mồi bởi ngư dân địa phương ở California.

Many fishermen do not prefer hempseed for their fishing trips.

Nhiều ngư dân không thích hạt gai cho các chuyến câu cá của họ.

Is hempseed effective for catching fish in freshwater lakes?

Hạt gai có hiệu quả trong việc bắt cá ở hồ nước ngọt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hempseed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hempseed

Không có idiom phù hợp