Bản dịch của từ Hempseed trong tiếng Việt
Hempseed

Hempseed (Noun)
Hạt cây gai dầu, đặc biệt được dùng làm mồi câu cá.
The seed of hemp particularly as used for fishing bait.
Hempseed is often used as bait by local fishermen in California.
Hạt gai thường được sử dụng làm mồi bởi ngư dân địa phương ở California.
Many fishermen do not prefer hempseed for their fishing trips.
Nhiều ngư dân không thích hạt gai cho các chuyến câu cá của họ.
Is hempseed effective for catching fish in freshwater lakes?
Hạt gai có hiệu quả trong việc bắt cá ở hồ nước ngọt không?
Hempseed (hạt gai) là hạt của cây gai dầu (Cannabis sativa), nổi bật với giá trị dinh dưỡng cao, giàu protein, chất béo omega-3 và omega-6, cũng như vitamin và khoáng chất. Sử dụng hạt gai trong ẩm thực, thực phẩm chức năng, và ngành công nghiệp mỹ phẩm đang gia tăng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Hạt gai dầu tạo ra sự quan tâm trong nghiên cứu về sức khỏe và môi trường.
Từ "hempseed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "hemp" (cây gai) và "seed" (hạt). Từ "hemp" xuất phát từ tiếng Old English "henep", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *hanhwap, tương ứng với từ tiếng Latin "cannabis". Gai được trồng từ ngàn xưa, không chỉ để lấy sợi mà còn để thu hoạch hạt. Ngày nay, "hempseed" được sử dụng rộng rãi nhờ các lợi ích dinh dưỡng, liên quan đến chức năng sức khỏe và sản phẩm thực phẩm.
Từ "hempseed" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến chủ đề nông nghiệp và dinh dưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lợi ích sức khỏe của hạt gai dầu, ngành công nghiệp thực phẩm và sản phẩm tự nhiên. Do đó, "hempseed" giữ vai trò quan trọng trong lĩnh vực dinh dưỡng bền vững và lối sống lành mạnh.