Bản dịch của từ Hench trong tiếng Việt
Hench

Hench (Adjective)
The hench security guard quickly stopped the intruder.
Người bảo vệ hench nhanh chóng ngăn chặn kẻ xâm nhập.
The hench bodybuilder won the weightlifting competition effortlessly.
Vận động viên bodybuilder hench dễ dàng giành chiến thắng.
The hench construction worker lifted heavy materials with ease.
Người thợ xây hench nhẹ nhàng nâng vật liệu nặng.
Từ "hench" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một người có cơ bắp, mạnh mẽ hoặc có vóc dáng vạm vỡ. Xuất phát từ tiếng Anh Anh, "hench" thường được liên kết với văn hóa thể hình và các phương tiện truyền thông như phim ảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và thường thay thế bằng "buff" hoặc "muscular". Sự khác biệt này chủ yếu nằm trong ngữ cảnh sử dụng và cộng đồng mà từ này được biết đến.
Từ "hench" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến từ ghép "hence" và "henche", được sử dụng để mô tả một người có cơ bắp, mạnh mẽ. Từ này xuất hiện trong văn hóa đường phố, đặc biệt trong các cộng đồng thể thao và thể hình, để chỉ những cá nhân có thân hình vạm vỡ. Mặc dù ban đầu mang nghĩa trung tính, hiện tại nó thường gợi lên hình ảnh sức mạnh và sự nam tính.
Từ "hench" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt trong văn hóa thể thao và thể hình, để chỉ một người có cơ bắp hoặc sức mạnh vượt trội. Trong bốn thành phần của IELTS, "hench" không phổ biến, đặc biệt ở kỹ năng viết và nói, do tính chất không trang trọng của từ này. Tuy nhiên, trong các cuộc hội thoại về thể dục thể thao hoặc giới trẻ, từ này xuất hiện thường xuyên, phản ánh phong cách sống năng động và thể thao.