Bản dịch của từ Hench trong tiếng Việt

Hench

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hench (Adjective)

hˈɛntʃ
hˈɛntʃ
01

(của một người đàn ông) khỏe mạnh, cân đối và có cơ bắp phát triển tốt.

(of a man) strong, fit, and having well-developed muscles.

Ví dụ

The hench security guard quickly stopped the intruder.

Người bảo vệ hench nhanh chóng ngăn chặn kẻ xâm nhập.

The hench bodybuilder won the weightlifting competition effortlessly.

Vận động viên bodybuilder hench dễ dàng giành chiến thắng.

The hench construction worker lifted heavy materials with ease.

Người thợ xây hench nhẹ nhàng nâng vật liệu nặng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hench/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hench

Không có idiom phù hợp