Bản dịch của từ Henchmen trong tiếng Việt
Henchmen

Henchmen (Noun)
Những người theo dõi trung thành và đáng tin cậy, đặc biệt là của một tên trùm tội phạm.
Loyal and trusted followers especially of a criminal boss.
The henchmen followed the boss during the social event last week.
Những tay sai đã theo ông trùm trong sự kiện xã hội tuần trước.
Henchmen do not always support their boss in public discussions.
Tay sai không phải lúc nào cũng ủng hộ ông trùm trong các cuộc thảo luận công khai.
Are the henchmen attending the social gathering this Saturday?
Có phải những tay sai sẽ tham dự buổi tụ họp xã hội vào thứ Bảy này không?
Dạng danh từ của Henchmen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Henchman | Henchmen |
Họ từ
Từ "henchmen" được sử dụng để chỉ những người phụ tá trung thành, thường làm việc cho một nhân vật quyền lực, thường là trong bối cảnh tội phạm hoặc các tổ chức phi pháp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết và ý nghĩa, nhưng có thể khác biệt ở ngữ cảnh sử dụng. Trong văn hóa đại chúng, "henchmen" thường gắn liền với hình tượng nhân vật phản diện trong phim ảnh hoặc tiểu thuyết.
Từ "henchmen" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "hench", có nghĩa là "người làm công" hoặc "người phụ tá". Gốc từ này kết hợp với phần phụ "men", chỉ người đàn ông. Trong lịch sử, henchmen thường được hiểu là những người phụ tá trung thành, thường thực hiện nhiệm vụ cho một nhân vật quyền lực nào đó. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những kẻ theo chân, thực hiện các hành vi trái pháp luật hoặc nghiệp vụ cho những lãnh đạo tội phạm. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh mối quan hệ quyền lực và sự trung thành trong các bối cảnh xã hội khác nhau.
Từ "henchmen" thường có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm khi xuất hiện do ngữ cảnh chủ yếu là trong tiểu thuyết hoặc phim ảnh liên quan đến tội phạm. Trong phần Nói và Viết, sử dụng từ này thường liên quan đến việc thảo luận về các nhân vật trong văn học hoặc truyền thông đại chúng. Nó thường xuất hiện trong các tình huống mô tả vai trò phụ tá của nhân vật phản diện, đặc biệt trong các câu chuyện về tội phạm hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp