Bản dịch của từ Henhouse trong tiếng Việt

Henhouse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Henhouse (Noun)

hˈɛnhaʊs
hˈɛnhaʊs
01

Một chuồng nhỏ để nhốt gia cầm.

A small shed for keeping poultry in.

Ví dụ

The henhouse in Sarah's backyard is painted red.

Chiếc chuồng gà trong sân sau nhà của Sarah được sơn màu đỏ.

The henhouse has a capacity of 20 chickens.

Chiếc chuồng gà có sức chứa 20 con gà.

The henhouse is cleaned every morning by the farmer.

Chiếc chuồng gà được lau chùi mỗi sáng bởi người nông dân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/henhouse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Henhouse

Không có idiom phù hợp