Bản dịch của từ Henhouse trong tiếng Việt
Henhouse

Henhouse (Noun)
The henhouse in Sarah's backyard is painted red.
Chiếc chuồng gà trong sân sau nhà của Sarah được sơn màu đỏ.
The henhouse has a capacity of 20 chickens.
Chiếc chuồng gà có sức chứa 20 con gà.
The henhouse is cleaned every morning by the farmer.
Chiếc chuồng gà được lau chùi mỗi sáng bởi người nông dân.
Họ từ
Từ "henhouse" chỉ một kiểu chuồng trại dành cho gà, thường được xây dựng để bảo vệ gà khỏi kẻ thù và điều kiện thời tiết. Trong tiếng Anh Mỹ, "henhouse" thường được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "coop" để diễn tả ý tương tự với nhiều nghĩa hơn như chuồng cho nhiều loại gia cầm. Cả hai đều dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp nhưng "henhouse" nhấn mạnh hơn vào không gian nuôi gà.
Từ "henhouse" xuất phát từ hai thành phần: "hen" và "house". "Hen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cũ "henne", liên quan đến từ tiếng Proto-Germanic *hanō và có thể truy nguyên đến tiếng Proto-Indo-European *kan-, nghĩa là "kêu". "House" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hūs", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *hūsą. Ý nghĩa hiện tại của "henhouse" (nhà cho gà) phản ánh chức năng thực tiễn của cấu trúc này nhằm bảo vệ và nuôi dưỡng gà, đồng thời liên quan chặt chẽ đến nguồn gốc từ vựng của nó.
Từ "henhouse" (chuồng gà) thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe, nói, đọc, viết do tính chất cụ thể của nó. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến nông nghiệp, sinh thái hoặc trong bối cảnh giáo dục về động vật nuôi. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh hoạt nông thôn, mô tả không gian nuôi dưỡng gia cầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp