Bản dịch của từ Hepatitis trong tiếng Việt
Hepatitis

Hepatitis (Noun)
Một bệnh đặc trưng bởi viêm gan.
A disease characterized by inflammation of the liver.
Hepatitis outbreaks can impact communities significantly.
Các đợt bùng phát viêm gan có thể ảnh hưởng đáng kể đến cộng đồng.
Education campaigns are crucial in preventing hepatitis transmission.
Các chiến dịch giáo dục rất quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan của viêm gan.
The government is investing in healthcare to tackle hepatitis cases.
Chính phủ đang đầu tư vào lĩnh vực chăm sóc sức khỏe để giải quyết các trường hợp viêm gan.
Dạng danh từ của Hepatitis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hepatitis | Hepatitides |
Kết hợp từ của Hepatitis (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Viral hepatitis Viêm gan virus | Viral hepatitis can spread through contaminated food and water. Viêm gan virus có thể lây lan qua thức ăn và nước bị nhiễm |
Infectious hepatitis Viêm gan nhiễm trùng | Infectious hepatitis spread rapidly in the social gathering. Viêm gan truyền nhiễm lan rộng trong buổi tụ tập xã hội. |
Acute hepatitis Viêm gan cấp tính | Acute hepatitis outbreak affected 50 people in the community. Đợt bùng phát viêm gan cấp ảnh hưởng tới 50 người trong cộng đồng. |
Active hepatitis Viêm gan cấp tính | Active hepatitis can spread through social contact. Viêm gan hoạt động có thể lây lan qua tiếp xúc xã hội. |
Severe hepatitis Viêm gan nặng | Severe hepatitis outbreak affected 100 families in the community. Đợt bùng phát viêm gan nặng ảnh hưởng đến 100 gia đình trong cộng đồng. |
Họ từ
Hepatitis là tình trạng viêm gan, có thể do virus, rượu, thuốc hoặc các yếu tố tự miễn. Trong y học, có nhiều loại viêm gan, bao gồm viêm gan A, B, C, D và E, mỗi loại có phương thức lây truyền và mức độ nghiêm trọng khác nhau. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh (hɛpəˈtaɪtɪs) và tiếng Anh Mỹ (ˌhɛpəˈtaɪtɪs).
Từ "hepatitis" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hepar" có nghĩa là "gan" và "itis" có nghĩa là "viêm". Những gốc từ này kết hợp lại phản ánh tình trạng viêm của gan, một cơ quan quan trọng trong cơ thể. Từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các chứng bệnh liên quan đến gan, đặc biệt là do virus, và hiện nay phổ biến trong y học để chỉ nhiều loại viêm gan khác nhau, như viêm gan A, B và C.
Từ "hepatitis" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc do liên quan đến văn bản y tế và nghiên cứu sức khỏe. Trong bối cảnh khác, từ này được sử dụng rộng rãi trong y học để chỉ tình trạng viêm gan, thường gặp trong các cuộc thảo luận về bệnh lý, báo cáo nghiên cứu hoặc trong các giáo trình y học. Từ này có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe cộng đồng.