Bản dịch của từ Hepatitis trong tiếng Việt

Hepatitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hepatitis (Noun)

hɛpətˈaɪtəs
hɛpətˈaɪtɪs
01

Một bệnh đặc trưng bởi viêm gan.

A disease characterized by inflammation of the liver.

Ví dụ

Hepatitis outbreaks can impact communities significantly.

Các đợt bùng phát viêm gan có thể ảnh hưởng đáng kể đến cộng đồng.

Education campaigns are crucial in preventing hepatitis transmission.

Các chiến dịch giáo dục rất quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan của viêm gan.

The government is investing in healthcare to tackle hepatitis cases.

Chính phủ đang đầu tư vào lĩnh vực chăm sóc sức khỏe để giải quyết các trường hợp viêm gan.

Dạng danh từ của Hepatitis (Noun)

SingularPlural

Hepatitis

Hepatitides

Kết hợp từ của Hepatitis (Noun)

CollocationVí dụ

Viral hepatitis

Viêm gan virus

Viral hepatitis can spread through contaminated food and water.

Viêm gan virus có thể lây lan qua thức ăn và nước bị nhiễm

Infectious hepatitis

Viêm gan nhiễm trùng

Infectious hepatitis spread rapidly in the social gathering.

Viêm gan truyền nhiễm lan rộng trong buổi tụ tập xã hội.

Acute hepatitis

Viêm gan cấp tính

Acute hepatitis outbreak affected 50 people in the community.

Đợt bùng phát viêm gan cấp ảnh hưởng tới 50 người trong cộng đồng.

Active hepatitis

Viêm gan cấp tính

Active hepatitis can spread through social contact.

Viêm gan hoạt động có thể lây lan qua tiếp xúc xã hội.

Severe hepatitis

Viêm gan nặng

Severe hepatitis outbreak affected 100 families in the community.

Đợt bùng phát viêm gan nặng ảnh hưởng đến 100 gia đình trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hepatitis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hepatitis

Không có idiom phù hợp