Bản dịch của từ Hepatocellular trong tiếng Việt

Hepatocellular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hepatocellular (Adjective)

hˌɛpətəsˈʊlɨkɑɹ
hˌɛpətəsˈʊlɨkɑɹ
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến tế bào gan.

Relating to or involving liver cells.

Ví dụ

Hepatocellular damage can lead to serious liver diseases in adults.

Tổn thương tế bào gan có thể dẫn đến bệnh gan nghiêm trọng ở người lớn.

Hepatocellular issues are not common in young children.

Vấn đề tế bào gan không phổ biến ở trẻ nhỏ.

Are hepatocellular disorders increasing among teenagers in urban areas?

Có phải các rối loạn tế bào gan đang gia tăng ở thanh thiếu niên thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hepatocellular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hepatocellular

Không có idiom phù hợp