Bản dịch của từ Hepatocellular trong tiếng Việt
Hepatocellular

Hepatocellular (Adjective)
Hepatocellular damage can lead to serious liver diseases in adults.
Tổn thương tế bào gan có thể dẫn đến bệnh gan nghiêm trọng ở người lớn.
Hepatocellular issues are not common in young children.
Vấn đề tế bào gan không phổ biến ở trẻ nhỏ.
Are hepatocellular disorders increasing among teenagers in urban areas?
Có phải các rối loạn tế bào gan đang gia tăng ở thanh thiếu niên thành phố không?
Từ "hepatocellular" được sử dụng trong y học để chỉ các tế bào gan. Nó thường xuất hiện trong các thuật ngữ liên quan đến bệnh lý gan, như "hepatocellular carcinoma" (carcinoma tế bào gan), loại ung thư phổ biến nhất của gan. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cách viết và cách phát âm giống nhau. "Hepatocellular" là từ ghép từ "hepato", có nghĩa là gan, và "cellular", có nghĩa là tế bào.
Từ "hepatocellular" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "hepato-" xuất phát từ từ "hepar" nghĩa là gan, và "cellular" bắt nguồn từ "cellula" nghĩa là tế bào. Kết hợp lại, từ này chỉ các tế bào gan hoặc có liên quan đến chúng. Trong bối cảnh y học, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các loại bệnh lý hoặc mô hình nghiên cứu liên quan đến tế bào gan, phản ánh vai trò trung tâm của gan trong quá trình sinh lý và bệnh lý của cơ thể.
Từ "hepatocellular" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhất là trong phần viết và nói, khi thảo luận về lĩnh vực y tế, sinh học, và bệnh lý liên quan đến gan. Tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao trong các phần nghe và đọc do tính chất chuyên môn. Ngoài ra, từ này được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu y khoa, tài liệu về bệnh lý gan, và trong các thảo luận về xơ gan hoặc ung thư gan.