Bản dịch của từ Hepatotoxic trong tiếng Việt
Hepatotoxic

Hepatotoxic (Adjective)
Gây tổn hại hoặc phá hủy tế bào gan.
Damaging or destructive to liver cells.
Alcohol is hepatotoxic and can harm your liver over time.
Rượu có tính chất độc hại với gan và có thể làm hại gan bạn theo thời gian.
Not all medications are hepatotoxic; some are safe for the liver.
Không phải tất cả thuốc đều độc hại với gan; một số thuốc an toàn cho gan.
Are you aware that some herbs can be hepatotoxic to users?
Bạn có biết rằng một số loại thảo mộc có thể độc hại với gan người dùng không?
Họ từ
Từ "hepatotoxic" được sử dụng để chỉ khả năng gây độc cho gan. Từ này được hình thành từ tiền tố "hepato-", liên quan đến gan, và hậu tố "-toxic", nghĩa là độc hại. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh y tế và nghiên cứu, nhấn mạnh sự quan trọng của việc nhận biết các chất có thể gây tổn thương cho gan trong quá trình điều trị bệnh và sử dụng thuốc.
Từ "hepatotoxic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "hepato" xuất phát từ "hepar", có nghĩa là "gan", và "toxic" bắt nguồn từ "toxicum", nghĩa là "chất độc". Lịch sử thuật ngữ này bắt đầu từ những nghiên cứu về tác động của các hợp chất độc hại lên gan, một cơ quan quan trọng trong cơ thể. Ngày nay, "hepatotoxic" được sử dụng để chỉ các chất gây tổn thương hoặc suy yếu chức năng gan, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa từ nguyên và ý nghĩa hiện tại.
Từ "hepatotoxic" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh y học, đặc biệt liên quan đến các thuốc hoặc chất gây độc cho gan. Trong kỳ thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần nghe và đọc, liên quan đến các bài viết về y tế và sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, "hepatotoxic" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu khoa học, tài liệu y học và báo cáo lâm sàng về tác động của dược phẩm hoặc chất hóa học lên gan, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc đánh giá an toàn thuốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp