Bản dịch của từ Hepatotoxin trong tiếng Việt

Hepatotoxin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hepatotoxin (Noun)

hɛpətoʊtˈɑksɪn
hɛpətoʊtˈɑksɪn
01

Chất gây độc cho gan.

A substance that is toxic to the liver.

Ví dụ

Hepatotoxin can cause severe liver damage in heavy alcohol drinkers.

Hepatotoxin có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng ở người uống rượu nhiều.

Many people do not know about hepatotoxin in common household cleaners.

Nhiều người không biết về hepatotoxin trong các chất tẩy rửa gia đình thông thường.

Is hepatotoxin present in the food we eat every day?

Hepatotoxin có có mặt trong thực phẩm chúng ta ăn hàng ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hepatotoxin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hepatotoxin

Không có idiom phù hợp