Bản dịch của từ Hepatotoxin trong tiếng Việt
Hepatotoxin

Hepatotoxin (Noun)
Hepatotoxin can cause severe liver damage in heavy alcohol drinkers.
Hepatotoxin có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng ở người uống rượu nhiều.
Many people do not know about hepatotoxin in common household cleaners.
Nhiều người không biết về hepatotoxin trong các chất tẩy rửa gia đình thông thường.
Is hepatotoxin present in the food we eat every day?
Hepatotoxin có có mặt trong thực phẩm chúng ta ăn hàng ngày không?
Họ từ
Hepatotoxin là một thuật ngữ chỉ các chất độc hại đối với gan, gây ra tổn thương mô gan và có thể dẫn đến triệu chứng từ nhẹ đến nghiêm trọng. Các loại hepatotoxin bao gồm các loại thuốc, hóa chất và một số vi sinh vật. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "hepatotoxin" với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh và loại hình độc tố được nghiên cứu ở các vùng địa lý khác nhau.
Từ "hepatotoxin" được hình thành từ hai thành phần gốc Latin: "hepat-" xuất phát từ "hepar", có nghĩa là gan và "-toxin" bắt nguồn từ "toxicum", có nghĩa là chất độc. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 20 trong lĩnh vực y học để chỉ các chất độc gây tổn hại đến gan. Sự kết hợp giữa các gốc này phản ánh bản chất của các chất độc ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng gan, một cơ quan vital trong các quá trình chuyển hóa và thải độc của cơ thể.
Hepatotoxin là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và sức khỏe. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài đọc và nghe tương đối thấp do tính chất chuyên môn của nó. Trong ngữ cảnh y học, hepatotoxin được sử dụng để chỉ các chất độc hại gây tổn thương cho gan, thường được thảo luận trong các nghiên cứu về dược lý hoặc các bệnh lý liên quan đến gan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp