Bản dịch của từ Hereby trong tiếng Việt
Hereby

Hereby (Adverb)
She hereby declared her candidacy for the election.
Cô ấy tuyên bố ứng cử vào cương vị này.
The committee hereby approves the new social welfare program.
Ủy ban thông qua chương trình phúc lợi xã hội mới.
By signing the contract, you hereby agree to the terms.
Bằng việc ký hợp đồng, bạn đồng ý với điều khoản này.
"Từ 'hereby' là một trạng từ trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt rằng một hành động hay một thông báo nào đó được thực hiện ngay tại thời điểm hiện tại. 'Hereby' thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc chính thức, nhằm xác nhận một hành động, như ký kết hay công nhận. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, trong văn nói, nó có thể ít xuất hiện hơn so với trong văn viết".
Từ "hereby" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "here" (ở đây) và "by" (bằng cách). Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14, thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và hành chính để chỉ rõ cách thức hoặc điều kiện mà một tuyên bố được thực hiện. Ý nghĩa hiện tại của "hereby" vẫn giữ nguyên tính chất trang trọng, được sử dụng để chỉ ra rằng hành động nào đó đã được thực hiện ngay tại thời điểm đó.
Từ "hereby" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần thi viết và nói, nơi người thí sinh có thể sử dụng để diễn đạt sự xác nhận hoặc trình bày kết luận một cách trang trọng. Trong các tình huống khác, "hereby" thường xuất hiện trong văn bản pháp lý hoặc trong thông báo chính thức, nhằm nhấn mạnh tính rõ ràng và sự nghiêm túc của thông điệp được truyền đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp