Bản dịch của từ Heroically trong tiếng Việt

Heroically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heroically (Adverb)

hɪɹˈoʊɪkli
hɪɹˈoʊɪkli
01

Theo cách dũng cảm và thể hiện lòng can đảm.

In a way that is brave and shows courage.

Ví dụ

She heroically saved three children from the burning building.

Cô ấy anh dũng cứu ba đứa trẻ khỏi tòa nhà đang cháy.

He did not act heroically when faced with the emergency situation.

Anh ấy không hành động anh dũng khi đối diện với tình huống khẩn cấp.

Did the firefighter heroically rescue the cat from the tree?

Liệu lính cứu hỏa đã anh dũng cứu con mèo từ cây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heroically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2
[...] However, I would say that villages in Vietnam preserve irreplaceable values of Vietnamese people, from historical events to the unique traditions which represent periods in the past [...]Trích: Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2

Idiom with Heroically

Không có idiom phù hợp