Bản dịch của từ Herpesvirus trong tiếng Việt

Herpesvirus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Herpesvirus (Noun)

vɝˌpəzˈivz
vɝˌpəzˈivz
01

Bất kỳ nhóm virus dna nào gây ra mụn rộp và các bệnh khác.

Any of a group of dna viruses causing herpes and other diseases.

Ví dụ

Herpesvirus can spread easily through close personal contact.

Herpesvirus có thể lây lan dễ dàng qua tiếp xúc gần gũi.

Many people do not know about the herpesvirus risks.

Nhiều người không biết về những rủi ro của herpesvirus.

Is herpesvirus a common issue in social gatherings?

Herpesvirus có phải là vấn đề phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/herpesvirus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Herpesvirus

Không có idiom phù hợp