Bản dịch của từ Hesitator trong tiếng Việt
Hesitator
Hesitator (Verb)
Many hesitators avoid joining social events due to anxiety.
Nhiều người do dự tránh tham gia các sự kiện xã hội vì lo lắng.
He is not a hesitator when it comes to making friends.
Anh ấy không phải là người do dự khi kết bạn.
Are you a hesitator about speaking in public?
Bạn có phải là người do dự khi nói trước công chúng không?
Họ từ
Từ "hesitator" là danh từ chỉ người do dự hoặc chần chừ trong việc ra quyết định hoặc hành động. Từ này không phổ biến như các biến thể khác như "hesitation" hay "hesitant". Trong ngữ cảnh sử dụng, người "hesitator" thường chịu ảnh hưởng bởi sự không chắc chắn, lo lắng hoặc thiếu tự tin. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự.
Từ "hesitator" có nguồn gốc từ động từ Latin "haesitare", mang nghĩa là "do dự" hoặc "lưỡng lự". Trong tiếng Latin, từ này liên quan đến "haesus", nghĩa là "bám chặt" hay "đứng yên một chỗ". Qua tiến trình phát triển ngôn ngữ, "hesitator" đã được hình thành, thể hiện rõ tính chất của người không quyết đoán. Hiện nay, từ này được dùng để chỉ những cá nhân thường không chắc chắn trong việc đưa ra quyết định hay hành động, phản ánh sự lúng túng trong tâm lý.
Từ "hesitator" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do đây là một từ ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống thông dụng, từ này có thể được áp dụng để mô tả người do dự hoặc thiếu quyết đoán trong việc đưa ra quyết định. Tuy nhiên, nó không phải là từ vựng thông dụng trong các bài kiểm tra trình độ tiếng Anh hay trong văn viết học thuật.