Bản dịch của từ Hexadecimal number system trong tiếng Việt

Hexadecimal number system

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hexadecimal number system(Phrase)

hˌɛksədˈɪsməl nˈʌmbɚ sˈɪstəm
hˌɛksədˈɪsməl nˈʌmbɚ sˈɪstəm
01

Một hệ thống số có cơ số 16, sử dụng các chữ số 0-9 và các chữ cái A-F để biểu thị các giá trị.

A number system with a base of 16 using the digits 09 and the letters AF to represent values.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh