Bản dịch của từ Hexadecimal number system trong tiếng Việt

Hexadecimal number system

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hexadecimal number system (Phrase)

hˌɛksədˈɪsməl nˈʌmbɚ sˈɪstəm
hˌɛksədˈɪsməl nˈʌmbɚ sˈɪstəm
01

Một hệ thống số có cơ số 16, sử dụng các chữ số 0-9 và các chữ cái a-f để biểu thị các giá trị.

A number system with a base of 16 using the digits 09 and the letters af to represent values.

Ví dụ

The hexadecimal number system is widely used in computer programming today.

Hệ thống số thập lục phân được sử dụng rộng rãi trong lập trình máy tính.

Many social media platforms do not use the hexadecimal number system.

Nhiều nền tảng mạng xã hội không sử dụng hệ thống số thập lục phân.

Is the hexadecimal number system popular among social media developers?

Hệ thống số thập lục phân có phổ biến trong các nhà phát triển mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hexadecimal number system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hexadecimal number system

Không có idiom phù hợp