Bản dịch của từ Hi fi trong tiếng Việt

Hi fi

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hi fi (Interjection)

hˈaɪfi
hˈaɪfi
01

Dùng để bày tỏ lời chào hoặc thu hút sự chú ý.

Used to express greeting or attract attention.

Ví dụ

Hi Fi, how are you doing?

Chào Fi, bạn có khỏe không?

Hi Fi! It's nice to see you here.

Xin chào Fi! Rất vui được gặp bạn ở đây.

Hi Fi, can I join your conversation?

Chào Fi, tôi có thể tham gia cuộc trò chuyện của bạn không?

Hi Fi, how have you been?

Hi Fi, bạn đã khỏe chưa?

Hi Fi! It's nice to see you here.

Hi Fi! Rất vui được gặp bạn ở đây.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hi fi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hi fi

Không có idiom phù hợp