Bản dịch của từ Hi fi trong tiếng Việt
Hi fi

Hi fi (Interjection)
Hi Fi, how are you doing?
Chào Fi, bạn có khỏe không?
Hi Fi! It's nice to see you here.
Xin chào Fi! Rất vui được gặp bạn ở đây.
Hi Fi, can I join your conversation?
Chào Fi, tôi có thể tham gia cuộc trò chuyện của bạn không?
Hi Fi, how have you been?
Hi Fi, bạn đã khỏe chưa?
Hi Fi! It's nice to see you here.
Hi Fi! Rất vui được gặp bạn ở đây.
"Hi-fi" là viết tắt của "high fidelity", chỉ chất lượng âm thanh cao trong truyền phát nhạc hoặc tín hiệu âm thanh. Từ này thường được sử dụng để mô tả các thiết bị âm thanh, như máy phát thanh, loa, hoặc đầu đĩa, mang lại trải nghiệm nghe trung thực. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "hi-fi" thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh âm nhạc, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "high-fi". Cả hai phiên bản đều có ý nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau về thói quen sử dụng trong từng khu vực.
Từ "hi-fi", viết tắt của "high fidelity", có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "fidelis", có nghĩa là "trung thực" hoặc "đáng tin cậy". Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của công nghệ âm thanh với mục tiêu tái tạo âm thanh chính xác và trung thực hơn. Ý nghĩa hiện tại của "hi-fi" liên quan đến hệ thống âm thanh chất lượng cao, thể hiện sự chú trọng đến độ trung thực trong trải nghiệm nghe.
Thuật ngữ "hi-fi" (high fidelity) thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thảo luận về công nghệ âm thanh và trải nghiệm nghe nhạc. Mặc dù không phải là từ vựng phổ biến trong các chủ đề học thuật, nó thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến giải trí, âm nhạc và thiết bị điện tử. "Hi-fi" chỉ sự tái hiện âm thanh với độ chính xác cao, tối ưu cho những người yêu thích âm nhạc và audio.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp