Bản dịch của từ Hi-ya trong tiếng Việt
Hi-ya
Hi-ya (Idiom)
Một lời chào truyền thống của nhật bản hoặc cách thu hút sự chú ý, được sử dụng bởi một người đang luyện tập võ thuật.
A traditional japanese greeting or way of attracting attention used by someone who is practicing a martial art.
During the class, Sensei Yoshida said, 'Hi-ya!' to get attention.
Trong lớp học, Sensei Yoshida đã nói, 'Hi-ya!' để thu hút sự chú ý.
Students in the dojo did not forget to shout 'Hi-ya!' today.
Học sinh trong dojo đã không quên hô 'Hi-ya!' hôm nay.
Did you hear Sensei call out 'Hi-ya!' during practice yesterday?
Bạn có nghe Sensei gọi 'Hi-ya!' trong buổi tập hôm qua không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hi-ya cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp