Bản dịch của từ Hiccough trong tiếng Việt

Hiccough

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hiccough (Noun)

hˈɪkəp
hˈɪkəp
01

(ngày) cách viết khác của hiccup.

Dated alternative spelling of hiccup.

Ví dụ

She couldn't stop the hiccough during her IELTS speaking test.

Cô ấy không thể ngừng nấc trong bài thi nói IELTS của mình.

His hiccough was embarrassing and affected his IELTS writing score.

Nấc của anh ấy làm xấu hổ và ảnh hưởng đến điểm viết IELTS của anh ấy.

Did the hiccough disrupt your IELTS practice session yesterday?

Liệu nấc có làm gián đoạn buổi luyện tập IELTS của bạn hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hiccough/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hiccough

Không có idiom phù hợp